STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Kim Anh | SHCM-00002 | Bác Hồ với thiếu nhi | Nguyễn Thắng Vu | 18/01/2024 | 118 |
2 | Bùi Thị Kim Anh | SHCM-00040 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/01/2024 | 118 |
3 | Bùi Thị Kim Anh | SHCM-00058 | Vừa đi đường vừa kể chuyện | T.Lan | 18/01/2024 | 118 |
4 | Bùi Thị Kim Anh | STK-02678 | Vở luyện tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Trần Hiền Lương | 02/04/2024 | 43 |
5 | Bùi Thị Kim Anh | STK-00270 | Sổ tay Toán Tiểu học | Đỗ Trung Hiệu | 02/04/2024 | 43 |
6 | Bùi Thị Kim Anh | TGTT-00188 | Tháng 5/2014 -Thế giới trong ta - 432 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
7 | Bùi Thị Kim Anh | TGIM-00082 | Số 920/2011 - Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 02/04/2024 | 43 |
8 | Bùi Thị Kim Anh | SDP-00023 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 02/04/2024 | 43 |
9 | Bùi Thị Kim Anh | SDP-00079 | Bé với khúc đồng dao | Bùi Hà My | 02/04/2024 | 43 |
10 | Bùi Thị Thủy | STK-03299 | 35 Đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 28/02/2024 | 77 |
11 | Bùi Thị Thủy | STK-03885 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | Lê Phương Nga | 28/02/2024 | 77 |
12 | Bùi Thị Thủy | STK-00669 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai ! | Phạm Trung Thanh | 28/02/2024 | 77 |
13 | Bùi Thị Thủy | SDP-00297 | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (Tập 1) | Ứng Liên | 28/02/2024 | 77 |
14 | Bùi Thị Thủy | SHCM-00088 | Nhật ký trong tù Số phận & Lịch sử | Hoàng Quảng Uyên | 03/01/2024 | 133 |
15 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00549 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 217 |
16 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00497 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 217 |
17 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00401 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
18 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00537 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 217 |
19 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00450 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 217 |
20 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00426 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 217 |
21 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00486 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 217 |
22 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00473 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 217 |
23 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00465 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 217 |
24 | Bùi Thị Thủy | SNV-01322 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 217 |
25 | Bùi Thị Thủy | SNV-01286 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
26 | Bùi Thị Thủy | SNV-01333 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 217 |
27 | Bùi Thị Thủy | SNV-01293 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 217 |
28 | Bùi Thị Thủy | SNV-01315 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 217 |
29 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00565 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
30 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00587 | Lớp 2/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
31 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00570 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
32 | Bùi Thị Thủy | SGK2-00592 | Lớp 2/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 217 |
33 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | SGK2-00509 | Lớp 2 - Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/10/2023 | 215 |
34 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | SNV-01354 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/10/2023 | 215 |
35 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | SNV-00964 | Lớp 4 - Dạy Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 13/10/2023 | 215 |
36 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | SNV-00958 | Lớp 2 - Dạy Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 13/10/2023 | 215 |
37 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | SGK2-00597 | Lớp 2/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2023 | 215 |
38 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | STK-00291 | Có tật giật mình | Quốc Tuấn | 27/02/2024 | 78 |
39 | Đoàn Thị Thảo | STK-00548 | Bông hoa kỳ diệu | Đoàn Tử Huyến | 02/04/2024 | 43 |
40 | Đoàn Thị Thảo | STK-00399 | 100 Bài hát nhi đồng | Nguyễn Thụy Kha | 02/04/2024 | 43 |
41 | Đoàn Thị Thảo | TGTT-00143 | Tháng 12/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 136 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
42 | Đoàn Thị Thảo | TGTT-00105 | Tháng 7/2013 -Thế giới trong ta - 422 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
43 | Đoàn Thị Thảo | TGIM-00120 | Số 958/2011 - Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 02/04/2024 | 43 |
44 | Đoàn Thị Thảo | TGIM-00122 | Số 959/2011 - Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 02/04/2024 | 43 |
45 | Đoàn Thị Thảo | DHNN-00033 | Số 5/2013 - Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 02/04/2024 | 43 |
46 | Hà Thị Mỹ | STK-03296 | Luyện Tập làm văn Lớp 2 | Đỗ Việt Hùng | 28/02/2024 | 77 |
47 | Hà Thị Mỹ | STK-03671 | 36 Đề ôn luyện Toán 5 (Tập hai) | Vũ Dương Thụy | 28/02/2024 | 77 |
48 | Hà Thị Mỹ | SDP-00412 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 28/02/2024 | 77 |
49 | Hà Thị Mỹ | SDP-00307 | Pháp lệnh quảng cáo | Thanh Thảo | 28/02/2024 | 77 |
50 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00567 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2023 | 215 |
51 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00544 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2023 | 215 |
52 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00464 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2023 | 215 |
53 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00488 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2023 | 215 |
54 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00452 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2023 | 215 |
55 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00588 | Lớp 2/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2023 | 215 |
56 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00405 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2023 | 215 |
57 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00478 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2023 | 215 |
58 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00506 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2023 | 215 |
59 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00547 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2023 | 215 |
60 | Hà Thị Mỹ | SGK2-00433 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2023 | 215 |
61 | Hà Thị Mỹ | SNV-01296 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2023 | 215 |
62 | Hà Thị Mỹ | SNV-01283 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2023 | 215 |
63 | Hà Thị Mỹ | SNV-01337 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2023 | 215 |
64 | Hà Thị Mỹ | SNV-01318 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2023 | 215 |
65 | Hà Thị Mỹ | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2023 | 215 |
66 | Hà Thị Mỹ | SGK5-00292 | Ki thuật 5 | Đoàn Chi | 13/10/2023 | 215 |
67 | Hà Thị Mỹ | SGK5-00321 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/10/2023 | 215 |
68 | Hà Thị Mỹ | SNV-00730 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/10/2023 | 215 |
69 | Hà Thị Mỹ | SNV-00697 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/10/2023 | 215 |
70 | Hà Thị Mỹ | SNV-00744 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13/10/2023 | 215 |
71 | Hà Thị Mỹ | SGK3-00151 | Tập viết 3 (Tập hai) | Trần Mạnh Hưởng | 13/10/2023 | 215 |
72 | Hoàng Thị An | STK-00074 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trường Chính | 22/02/2024 | 83 |
73 | Hoàng Thị An | STK-00058 | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả | Tô Hoài | 22/02/2024 | 83 |
74 | Hoàng Thị An | TGTT-00029 | Tháng 1/2013 -Thế giới trong ta - 416 | Đinh Khắc Vượng | 22/02/2024 | 83 |
75 | Hoàng Thị An | STK-04032 | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 4 | Lê Phương Nga | 05/04/2024 | 40 |
76 | Hoàng Thị An | STK-01870 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ ĐÌnh Hoan | 05/04/2024 | 40 |
77 | Hoàng Thị An | SNV-00105 | Một số vấn đề cơ bản của chương trình Tiểu học mới | Đỗ Đình Hoan | 05/04/2024 | 40 |
78 | Hoàng Thị An | SNV-00109 | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học | Trần Thị Phú Bình | 05/04/2024 | 40 |
79 | Hoàng Thị An | SNV-00276 | Dạy học Tiếng Việt 2 (Tập một) | Hoàng Xuân Tâm | 05/04/2024 | 40 |
80 | Hoàng Thị Linh | STK-00495 | Nâng cao IQ | Ron Bracey | 12/03/2024 | 64 |
81 | Hoàng Thị Linh | STK-00124 | Các bài toán về suy luận logic | Trần Diên Hiển | 12/03/2024 | 64 |
82 | Hoàng Thị Linh | STK-01322 | Bài tập thực hành Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12/03/2024 | 64 |
83 | Hoàng Thị Linh | STK-01352 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán tiểu học quyển 2 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 12/03/2024 | 64 |
84 | Hoàng Thị Linh | STK-01362 | Hướng dẫn em học Toán tiểu học | Hoàng Tuấn | 12/03/2024 | 64 |
85 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00489 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/10/2023 | 212 |
86 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00429 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 212 |
87 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00453 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 212 |
88 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00540 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 212 |
89 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00404 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 212 |
90 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00500 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/10/2023 | 212 |
91 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00552 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 212 |
92 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00472 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 212 |
93 | Hoàng Thị Linh | SGK2-00461 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 212 |
94 | Hoàng Thị Linh | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 212 |
95 | Hoàng Thị Linh | SNV-01288 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 212 |
96 | Hoàng Thị Linh | SNV-01334 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 16/10/2023 | 212 |
97 | Hoàng Thị Linh | SNV-01300 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 212 |
98 | Hoàng Thị Linh | SNV-01307 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 212 |
99 | Lê Huy Tuấn | KNS-00075 | Chắp cánh thiên thần tập 2 | Duy Tuệ | 27/02/2024 | 78 |
100 | Lê Huy Tuấn | SDP-00408 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 27/02/2024 | 78 |
101 | Lê Huy Tuấn | STK-01874 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/02/2024 | 78 |
102 | Lê Huy Tuấn | STK-00587 | Nhắm mắt, bịt mũi, nín thở và... | Trần Thị Thu Hương | 06/05/2024 | 9 |
103 | Lê Huy Tuấn | STK-00563 | Truyện cổ Grim | Đặng Thị Huệ | 06/05/2024 | 9 |
104 | Lê Huy Tuấn | STK-00591 | Biển vỡ | Phùng Hà | 06/05/2024 | 9 |
105 | Lê Thị Bình | STK-02856 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu Tiểu học 2 | Nguyễn Tiến | 08/03/2024 | 68 |
106 | Lê Thị Bình | TGTT-00018 | Tháng 9/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 123 | Đinh Khắc Vượng | 08/03/2024 | 68 |
107 | Lê Thị Bình | TGTT-00419 | CĐ 193-Tháng 7/2019 -Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 08/03/2024 | 68 |
108 | Lê Thị Bình | TGIM-00030 | Số 857/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 08/03/2024 | 68 |
109 | Lê Thị Bình | TGIM-00018 | Số 845/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 08/03/2024 | 68 |
110 | Lê Thị Bình | STK-01093 | Khám phá Tiếng Anh cho học sinh | Lê Giang | 16/10/2023 | 212 |
111 | Lê Thị Dung | SGK1-00810 | Lớp 1 - Tiếng Anh - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 212 |
112 | Lê Thị Dung | SGK1-00815 | Lớp 1 - Tiếng Anh - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 212 |
113 | Lê Thị Dung | SNV-01251 | Tiếng Anh 1 - Sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 212 |
114 | Lê Thị Dung | STK-00778 | Từ điển Chính tả phân biệt hỏi - ngã | Nguyễn Như Ý | 11/03/2024 | 65 |
115 | Lê Thị Dung | STK-00869 | Dạo chơi trong xứ sở hình học | Phạm Đình Thực | 11/03/2024 | 65 |
116 | Lê Thị Dung | STK-02748 | Tự luyện Violimpic Toán 1 - Tập 1 | Phạm Ngọc Định | 11/03/2024 | 65 |
117 | Lê Thị Dung | TGTT-00019 | Tháng 9/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 123 | Đinh Khắc Vượng | 11/03/2024 | 65 |
118 | Lê Thị Dung | TGTT-00142 | Tháng 12/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 136 | Đinh Khắc Vượng | 11/03/2024 | 65 |
119 | Lê Thị Dung | TGIM-00032 | Số 859/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 11/03/2024 | 65 |
120 | Lê Thị Dung | TGIM-00047 | Số 876/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 11/03/2024 | 65 |
121 | Lê Thị Dung | TGIM-00059 | Số 889/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 11/03/2024 | 65 |
122 | Lê Thị Dung | TGIM-00025 | Số 852/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 11/03/2024 | 65 |
123 | Lê Thị Hồng Thám | STK-02327 | Thực hành tập làm văn 5 | Trần Mạnh Hưởng | 27/02/2024 | 78 |
124 | Lê Thị Hồng Thám | STK-00599 | Phượng Trắng | Nguyễn Đình Bổn | 27/02/2024 | 78 |
125 | Lê Thị Hồng Thám | STK-00336 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Đức Hậu | 27/02/2024 | 78 |
126 | Lê Thị Hồng Thám | SDP-00381 | Chắp cánh thiên thần (Tập 1) | Duy Tuệ | 27/02/2024 | 78 |
127 | Lê Thị Hồng Thám | SHCM-00057 | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Trần Minh Siêu | 27/02/2024 | 78 |
128 | Lê Thị Hồng Thám | VNHD-00017 | Số 109/2011 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
129 | Lê Thị Hồng Thám | TGIM-00037 | Số 864/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 06/05/2024 | 9 |
130 | Lê Thị Hồng Thám | TGIM-00041 | Số 868/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 06/05/2024 | 9 |
131 | Lê Thị Hồng Thám | TGTT-00059 | Tháng 3/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 129 | Đinh Khắc Vượng | 06/05/2024 | 9 |
132 | Lê Thị Hồng Thám | SDP-00246 | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường | Phan Ánh Tuyết | 15/12/2023 | 152 |
133 | Lê Thị Hồng Thám | SDP-00198 | Nhìn về thời đại Hùng vương | Phan Duy Kha | 15/12/2023 | 152 |
134 | Lê Thị Hồng Thám | SNV-00251 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 15/12/2023 | 152 |
135 | Lê Thị Hồng Thám | SNV-01039 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Phạm Ngọc Định | 15/12/2023 | 152 |
136 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00849 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 212 |
137 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-01094 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/10/2023 | 212 |
138 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00633 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 212 |
139 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00609 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16/10/2023 | 212 |
140 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00866 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 16/10/2023 | 212 |
141 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00663 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 16/10/2023 | 212 |
142 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00252 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16/10/2023 | 212 |
143 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00305 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 212 |
144 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00324 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 16/10/2023 | 212 |
145 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00382 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 16/10/2023 | 212 |
146 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00059 | Vở bài tập Toán 4 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 212 |
147 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00175 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 212 |
148 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00007 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2023 | 212 |
149 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00151 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2023 | 212 |
150 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00301 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16/10/2023 | 212 |
151 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00427 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 16/10/2023 | 212 |
152 | Lê Thị Ngọc Anh | SGK4-00348 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 16/10/2023 | 212 |
153 | Lê Thị Ngọc Anh | STK-01788 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 4 | Phạm Đình Thực | 04/03/2024 | 72 |
154 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00219 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 4 | Trịnh Quốc Thái | 04/03/2024 | 72 |
155 | Lê Thị Ngọc Anh | SNV-00285 | Dạy học Tiếng Việt 2 (Tập một) | Hoàng Xuân Tâm | 04/03/2024 | 72 |
156 | Lê Thị Ngọc Anh | STK-04253 | Bồi dưỡng Toán Lớp 5 theo chủ đề các bài toán chuyển động | Nguyễn Văn Nho | 04/03/2024 | 72 |
157 | Lê Thị Phượng | SDP-00372 | Những mẩu chuyện lịch sử (Quyển 3) | Nguyễn Thế Hoàn | 21/02/2024 | 84 |
158 | Lê Thị Phượng | SDP-00539 | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | HÀ ĐÌNH CẨN | 21/02/2024 | 84 |
159 | Lê Thị Phượng | SHCM-00016 | Hồ Chí Minh thời niên thiếu | Nguyễn Nhiên | 21/02/2024 | 84 |
160 | Lê Thị Phượng | SNV-00931 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Thương | 17/10/2023 | 211 |
161 | Lê Thị Phượng | SNV-00836 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 211 |
162 | Lê Thị Phượng | SGK5-00448 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/10/2023 | 211 |
163 | Lê Thị Phượng | STK-04772 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 5/2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 17/10/2023 | 211 |
164 | Lê Thị Phượng | SDP-00305 | Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam | Nguyễn Thu Hòa | 25/12/2023 | 142 |
165 | Lê Thị Phượng | STK-03268 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cao thi học sinh giỏi Lớp 5 Tiểu học | Tạ Đức Hiền | 25/12/2023 | 142 |
166 | Lê Thị Phượng | STK-02385 | Tiếng Việt 5 nâng cao | Đặng Thị Lanh | 25/12/2023 | 142 |
167 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00534 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/10/2023 | 211 |
168 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00546 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/10/2023 | 211 |
169 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00495 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/10/2023 | 211 |
170 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00410 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2023 | 211 |
171 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00423 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2023 | 211 |
172 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00492 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 17/10/2023 | 211 |
173 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00479 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/10/2023 | 211 |
174 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00466 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 17/10/2023 | 211 |
175 | Lê Thị Phương Dung | SGK2-00564 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2023 | 211 |
176 | Lê Thị Phương Dung | SNV-01324 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/10/2023 | 211 |
177 | Lê Thị Phương Dung | SNV-01284 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2023 | 211 |
178 | Lê Thị Phương Dung | SNV-01336 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 17/10/2023 | 211 |
179 | Lê Thị Phương Dung | SNV-01297 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2023 | 211 |
180 | Lê Thị Phương Dung | SNV-01309 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/10/2023 | 211 |
181 | Lê Thị Phương Dung | TGIM-00027 | Số 854/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 08/03/2024 | 68 |
182 | Lê Thị Phương Dung | STK-00477 | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Thiên nhiên | Thái Quỳnh | 08/03/2024 | 68 |
183 | Lê Thị Phương Dung | SHCM-00011 | 117 Chuyện kể về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Ngô Bá Tạo | 08/03/2024 | 68 |
184 | Lê Thị Phương Dung | SHCM-00033 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 08/03/2024 | 68 |
185 | Lương Mai Phương | SNV-00274 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 03/04/2024 | 42 |
186 | Lương Mai Phương | SNV-00305 | Tích hợp dạy kĩ năng sống cho học sinh tiểu học qua môn Khoa học và Hoạt động ngoài giờ lên lớp | Lục Thị Nga | 03/04/2024 | 42 |
187 | Lương Mai Phương | SNV-00502 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 03/04/2024 | 42 |
188 | Lương Mai Phương | SNV-00283 | Dạy học Tiếng Việt 2 (Tập một) | Hoàng Xuân Tâm | 03/04/2024 | 42 |
189 | Lương Mai Phương | SDP-00452 | Hiến pháp Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 201 | QUỲNH TRANG | 03/04/2024 | 42 |
190 | Lương Mai Phương | SDP-00226 | Tủ sách danh nhân thế giới Evarit Galoa | Bùi Việt | 03/04/2024 | 42 |
191 | Lương Mai Phương | SDP-00356 | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp & Quy định mới về cơ chế, chính sách tài chính năm 2011 | Hà Thị Tường Vi | 03/04/2024 | 42 |
192 | Lương Mai Phương | SDP-00461 | Luật trẻ em | KIM THANH | 03/04/2024 | 42 |
193 | Lương Mai Phương | SGK4-00131 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 211 |
194 | Lương Mai Phương | SDP-00425 | Tập 2 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của người biểu diễn | Minh Như | 01/12/2023 | 166 |
195 | Lương Mai Phương | STK-00695 | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 21/02/2024 | 84 |
196 | Lương Mai Phương | STK-00075 | Luyện tập văn kể chuyện ở Tiểu học | Nguyễn Trí | 21/02/2024 | 84 |
197 | Lương Mai Phương | SDP-00265 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật giao thông đường bộ | Nguyễn Thành Long | 21/02/2024 | 84 |
198 | Lương Mai Phương | KNS-00014 | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận | | 21/02/2024 | 84 |
199 | Lương Thị Miền | STK-00248 | Chìa khóa vàng Toán học | Từ Văn Mặc | 12/03/2024 | 64 |
200 | Lương Thị Miền | STK-00549 | Ha - li - bu và viên ngọc thần | Thu Phương | 12/03/2024 | 64 |
201 | Lương Thị Miền | STK-00554 | Truyện cổ tích nước ngoài | Nguyễn Đức Hùng | 12/03/2024 | 64 |
202 | Lương Thị Miền | TGIM-00038 | Số 865/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 12/03/2024 | 64 |
203 | Lương Thị Miền | TGTT-00169 | Tháng 3/2014 -Thế giới trong ta - CĐ 139 | Đinh Khắc Vượng | 12/03/2024 | 64 |
204 | Mạc Thị Huyến | STN-00845 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Hồng Việt | 30/01/2024 | 106 |
205 | Mạc Thị Huyến | STK-00525 | Ảo thuật thực hành | Vương Mạnh | 26/02/2024 | 79 |
206 | Mạc Thị Huyến | STK-00637 | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945 - 2005 | Đinh Thị Mỹ Vân | 26/02/2024 | 79 |
207 | Mạc Thị Huyến | STK-00854 | 555 Món ăn Việt Nam | Trần Hữu Thực | 26/02/2024 | 79 |
208 | Mạc Thị Huyến | SDP-00146 | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Nguyễn Văn Tùng | 26/02/2024 | 79 |
209 | Mạc Thị Huyến | SDP-00033 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 26/02/2024 | 79 |
210 | Mạc Thị Huyến | SNV-00052 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 (Tập một) | Vũ Văn Dương | 26/02/2024 | 79 |
211 | Mạc Thị Huyến | SNV-00525 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 26/02/2024 | 79 |
212 | Mạc Thị Huyến | TGTT-00256 | Tháng 7/2015 -Thế giới trong ta - 446 | Đinh Khắc Vượng | 02/05/2024 | 13 |
213 | Mạc Thị Huyến | TGTT-00175 | Tháng 4/2014 -Thế giới trong ta - 431 | Đinh Khắc Vượng | 02/05/2024 | 13 |
214 | Mạc Thị Huyến | TGTT-00300 | Tháng 04/2016 -Thế giới trong ta - CĐ160 | Đinh Khắc Vượng | 02/05/2024 | 13 |
215 | Mạc Thị Huyến | STK-01866 | 100 đề kiểm tra Toán lớp 4 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/05/2024 | 13 |
216 | Mạc Thị Huyến | STK-04178 | Rèn kĩ năng Tiếng Việt Luyện Từ và Câu Lớp 3 | Đỗ Việt Hùng | 02/05/2024 | 13 |
217 | Mạc Thị Huyến | STK-04933 | Ngày xưa có một chuyện tình | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 02/05/2024 | 13 |
218 | Mạc Thị Huyến | SHCM-00063 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 22/12/2023 | 145 |
219 | Mạc Thị Huyến | SHCM-00074 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 22/12/2023 | 145 |
220 | Mạc Thị Huyến | SGK5-00132 | Tiếng Việt 5 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2023 | 211 |
221 | Mạc Thị Huyến | STK-04139 | Những bài làm văn mẫu 5 (Tập hai) | Trần Thị Thìn | 17/10/2023 | 211 |
222 | Mạc Thị Huyến | STK-04138 | Những bài làm văn mẫu 5 (Tập hai) | Trần Thị Thìn | 17/10/2023 | 211 |
223 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK3-00087 | Tiếng Việt 3 (Tập một) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 210 |
224 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00503 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/10/2023 | 210 |
225 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00555 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
226 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00395 | Lớp 2/1 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
227 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00407 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
228 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00543 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
229 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00432 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/10/2023 | 210 |
230 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00483 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/10/2023 | 210 |
231 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00477 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/10/2023 | 210 |
232 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00468 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/10/2023 | 210 |
233 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01304 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/10/2023 | 210 |
234 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01329 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 18/10/2023 | 210 |
235 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01292 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
236 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01328 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
237 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 18/10/2023 | 210 |
238 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 210 |
239 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-04013 | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2 | Đặng Thị Lanh | 18/10/2023 | 210 |
240 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00925 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 18/10/2023 | 210 |
241 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00512 | Tiếng Việt 2 (Tập một) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 210 |
242 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00543 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 18/10/2023 | 210 |
243 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00520 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 18/10/2023 | 210 |
244 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00250 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 18/10/2023 | 210 |
245 | Ngô Thị Thu Hiền | SGK2-00229 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 18/10/2023 | 210 |
246 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-00578 | Nhặt kiếm lên và đi vào rừng thẳm | Allynh | 06/05/2024 | 9 |
247 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-01884 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh Giỏi Toán 4 -5 (Tập 1) | Trần Diên Hiển | 06/05/2024 | 9 |
248 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-02965 | 35 Đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 06/05/2024 | 9 |
249 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00029 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 (Tập hai) | Trịnh Đình Dựng | 06/05/2024 | 9 |
250 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00192 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày | Trịnh Quốc Thái | 06/05/2024 | 9 |
251 | Ngô Thị Thu Hiền | KNS-00247 | Làm một người biết ơn | TRÍ ĐỨC | 06/05/2024 | 9 |
252 | Ngô Thị Thu Hiền | KNS-00197 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 06/05/2024 | 9 |
253 | Ngô Thị Thu Hiền | KNS-00088 | Chắp cánh thiên thần tập 3 | Duy Tuệ | 06/05/2024 | 9 |
254 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-01205 | Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 | Bùi Phương Nga | 06/05/2024 | 9 |
255 | Ngô Thị Thu Hiền | STK-02479 | Vui học Lịch sử - Địa lí | Trương Đức Giác | 26/02/2024 | 79 |
256 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00451 | Tiếng Việt 1 (Tập hai) | Đặng Thị Lanh | 26/02/2024 | 79 |
257 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-00661 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 26/02/2024 | 79 |
258 | Nguyễn Ngọc Trâm | STK-00857 | 202 Món canh ngon | Nguyễn Viên Chi | 11/03/2024 | 65 |
259 | Nguyễn Ngọc Trâm | STK-01547 | Rèn luyện Toán tiểu học 3 (Tập 1) | Phạm Đình Thực | 11/03/2024 | 65 |
260 | Nguyễn Ngọc Trâm | SHCM-00086 | Người đi tìm lính của Nước | Đỗ Hoàng Linh | 11/03/2024 | 65 |
261 | Nguyễn Ngọc Trâm | KNS-00017 | Kỹ năng sống dành cho học sinh học cách "cho và nhận" | | 11/03/2024 | 65 |
262 | Nguyễn Ngọc Trâm | SNV-00839 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 211 |
263 | Nguyễn Ngọc Trâm | SNV-00567 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 211 |
264 | Nguyễn Ngọc Trâm | SGK4-00377 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 17/10/2023 | 211 |
265 | Nguyễn Ngọc Trâm | SNV-00606 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 211 |
266 | Nguyễn Thị Bẩy | SNV-01349 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 17/10/2023 | 211 |
267 | Nguyễn Thị Bẩy | SNV-01223 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/10/2023 | 211 |
268 | Nguyễn Thị Bẩy | SGK1-00600 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/10/2023 | 211 |
269 | Nguyễn Thị Bẩy | SNV-00582 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 17/10/2023 | 211 |
270 | Nguyễn Thị Bẩy | SNV-00534 | Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 17/10/2023 | 211 |
271 | Nguyễn Thị Bẩy | STK-00624 | Việt Nam - Những sự kiện lịch sử 1858 - 1918 | Dương Kinh Quốc | 05/04/2024 | 40 |
272 | Nguyễn Thị Bẩy | STK-00527 | Kho tàng truyện cười dân gian Việt Nam | Xuân Bách | 05/04/2024 | 40 |
273 | Nguyễn Thị Bẩy | SHCM-00111 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Phan Tuyết | 05/04/2024 | 40 |
274 | Nguyễn Thị Bẩy | SHCM-00102 | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 05/04/2024 | 40 |
275 | Nguyễn Thị Bẩy | KNS-00012 | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn | | 05/04/2024 | 40 |
276 | Nguyễn Thị Bẩy | KNS-00052 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 05/04/2024 | 40 |
277 | Nguyễn Thị Bẩy | KNS-00038 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 22/02/2024 | 83 |
278 | Nguyễn Thị Bẩy | KNS-00098 | Yêu thương mẹ kể | Phan Thị Hồ Điệp | 22/02/2024 | 83 |
279 | Nguyễn Thị Bẩy | SHCM-00068 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kỳ | 22/02/2024 | 83 |
280 | Nguyễn Thị Bẩy | SHCM-00064 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 22/02/2024 | 83 |
281 | Nguyễn Thị Bẩy | SHCM-00077 | Đường về Tổ quốc (giai đoạn 1930 - 1941) | Đỗ Hoàng Linh | 22/02/2024 | 83 |
282 | Nguyễn Thị Hằng | KNS-00112 | Giáo dục là hạt mầm kì diệu cho mỗi người | Duy Tuệ | 26/02/2024 | 79 |
283 | Nguyễn Thị Hằng | STK-03024 | Văn kể chuyện - Văn miêu tả Tiểu học 1 - 2 | Tạ Đức Hiền | 06/05/2024 | 9 |
284 | Nguyễn Thị Hằng | STK-01993 | Tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 06/05/2024 | 9 |
285 | Nguyễn Thị Hằng | STK-00280 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt Tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 06/05/2024 | 9 |
286 | Nguyễn Thị Hằng | STK-04052 | Thực hành Tiếng Việt và Toán Lớp 2 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/05/2024 | 9 |
287 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00506 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 06/05/2024 | 9 |
288 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01228 | Tự nhiên và Xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/10/2023 | 210 |
289 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00772 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 18/10/2023 | 210 |
290 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00790 | Lớp 1/2 - Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
291 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00476 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/10/2023 | 210 |
292 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00568 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18/10/2023 | 210 |
293 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00505 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 18/10/2023 | 210 |
294 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00532 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/10/2023 | 210 |
295 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00592 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18/10/2023 | 210 |
296 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00557 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
297 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00721 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
298 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00690 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/10/2023 | 210 |
299 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00751 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
300 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00736 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
301 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01176 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/10/2023 | 210 |
302 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01159 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/10/2023 | 210 |
303 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01197 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/10/2023 | 210 |
304 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01141 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 210 |
305 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00658 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 18/10/2023 | 210 |
306 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00645 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 18/10/2023 | 210 |
307 | Nguyễn Thị Hằng | SGK1-00631 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 18/10/2023 | 210 |
308 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00478 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/10/2023 | 208 |
309 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00499 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
310 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00632 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 20/10/2023 | 208 |
311 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00646 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/10/2023 | 208 |
312 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00659 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/10/2023 | 208 |
313 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01137 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 20/10/2023 | 208 |
314 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01215 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 20/10/2023 | 208 |
315 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01149 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
316 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00694 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
317 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00755 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
318 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00725 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
319 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00518 | Tiếng Anh 1 - Smart Start - Student's Book | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 20/10/2023 | 208 |
320 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00519 | Tiếng Anh 1 - Smart Start - Workbook | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 20/10/2023 | 208 |
321 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00660 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/10/2023 | 208 |
322 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00647 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/10/2023 | 208 |
323 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK1-00633 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 20/10/2023 | 208 |
324 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01140 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 20/10/2023 | 208 |
325 | Nguyễn Thị Hạnh | STK-00179 | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học | Trần Hòa Bình | 21/02/2024 | 84 |
326 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00286 | Dạy học Tiếng Việt 2 (Tập hai) | Hoàng Xuân Tâm | 21/02/2024 | 84 |
327 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00396 | Giáo dục an toàn giao thông Lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 21/02/2024 | 84 |
328 | Nguyễn Thị Hạnh | STK-00175 | Muốn viết được bài Văn hay | Nguyễn Đăng Mạnh | 22/01/2024 | 114 |
329 | Nguyễn Thị Hạnh | SDP-00225 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên (Tập 2) | Đỗ Trung Lai | 22/01/2024 | 114 |
330 | Nguyễn Thị Hạnh | SDP-00232 | Những quy đinh mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong nhành giáo dục - đào tạo | Hoàng Thanh Dung | 22/01/2024 | 114 |
331 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00326 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 20/10/2023 | 208 |
332 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00320 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 20/10/2023 | 208 |
333 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00230 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
334 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00250 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
335 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00618 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 20/10/2023 | 208 |
336 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00061 | Vở bài tập Toán 4 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 20/10/2023 | 208 |
337 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00140 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 208 |
338 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00156 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 208 |
339 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00436 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 20/10/2023 | 208 |
340 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00345 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 20/10/2023 | 208 |
341 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00394 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 20/10/2023 | 208 |
342 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00602 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 20/10/2023 | 208 |
343 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00854 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
344 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00662 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 20/10/2023 | 208 |
345 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00863 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 20/10/2023 | 208 |
346 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01105 | Lớp 4/2 - Thiết kế bài giảng Toán | NGUYỄN TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
347 | Nguyễn Thị Hoa | STK-02704 | Vở luyện tập Toán 4 - Tập 2 | Đào Nãi | 20/10/2023 | 208 |
348 | Nguyễn Thị Hoa | STK-00861 | 333 Bài toán vui | Nguyễn Vĩnh Cận | 01/03/2024 | 75 |
349 | Nguyễn Thị Hoa | STK-01367 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Tô Hoài Phong | 01/03/2024 | 75 |
350 | Nguyễn Thị Hoa | STK-02159 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 01/03/2024 | 75 |
351 | Nguyễn Thị Hoa | STK-03267 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cao thi học sinh giỏi Lớp 5 Tiểu học | Tạ Đức Hiền | 01/03/2024 | 75 |
352 | Nguyễn Thị Hoa | SDP-00186 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 01/03/2024 | 75 |
353 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TGIM-00074 | Số 912/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 04/03/2024 | 72 |
354 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TGIM-00048 | Số 877/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 04/03/2024 | 72 |
355 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | TGIM-00067 | Số 898/2010 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 04/03/2024 | 72 |
356 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | SNV-00038 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 (Tập một) | Vũ Văn Dương | 04/03/2024 | 72 |
357 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | SNV-00126 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học Lớp 4 (Tập một) | Đào Tiến Thi | 04/03/2024 | 72 |
358 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | SNV-00174 | Sử dụng Thiết bị dạy học môn Toán ở các lớp 1, 2, 3 | Đỗ Đình Hoan | 04/03/2024 | 72 |
359 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-00485 | IQ Hỏi đáp nhanh trí tập 1 | Hoàng Tú | 23/02/2024 | 82 |
360 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-00326 | Truyện cổ tích Pháp | Nguyễn Văn Kiệm | 23/02/2024 | 82 |
361 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-00853 | Sổ tay nội trợ | Nguyễn Thiết Lâm | 23/02/2024 | 82 |
362 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-01214 | Luyện nói cho học sinh Lớp 1 | Vũ Khắc Tuân | 26/02/2024 | 79 |
363 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-02328 | Những bài văn kể chuyện 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/02/2024 | 79 |
364 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-01247 | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học - Tập 1 | Nguyễn Thị Hành | 26/02/2024 | 79 |
365 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-02113 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 4 | Trần Đức Niềm | 26/02/2024 | 79 |
366 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SHCM-00069 | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Vũ Kỳ | 26/02/2024 | 79 |
367 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-01625 | 500 Bài Toán trắc nghiệm Tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 02/05/2024 | 13 |
368 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-01763 | Tập làm văn 3 | Đặng Mạnh Thường | 02/05/2024 | 13 |
369 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-04128 | Những bài làm văn mẫu 4 (Tập một) | Trần Thị Thìn | 02/05/2024 | 13 |
370 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-00996 | Ngồi khóc trên cây | Nguyễn Nhật Ánh | 02/05/2024 | 13 |
371 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-04301 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt Lớp 1 (Tập một) | Nguyễn Thị Ly Kha | 02/05/2024 | 13 |
372 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00554 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
373 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00502 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
374 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00394 | Lớp 2/1 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
375 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00406 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
376 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00542 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
377 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00381 | Lớp 2/1 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
378 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00439 | Lớp 2/1 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
379 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00455 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
380 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00419 | Lớp 2/1 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
381 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00431 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
382 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00491 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
383 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SGK2-00476 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
384 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01326 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
385 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01282 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
386 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01278 | Lớp 2/1 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
387 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01338 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
388 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01295 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
389 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-01312 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
390 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00509 | Tiếng Việt 2 (Tập một) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 208 |
391 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00919 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 20/10/2023 | 208 |
392 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00542 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
393 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00517 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 20/10/2023 | 208 |
394 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00360 | Thiết kế bài giảng Toán 2 (Tập 1) | Nguyễn Tuấn | 20/10/2023 | 208 |
395 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00950 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2 (Tập 1) | Nguyễn Trại | 20/10/2023 | 208 |
396 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00362 | Thiết kế bài giảng Toán 2 (Tập 2) | Nguyễn Tuấn | 20/10/2023 | 208 |
397 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00368 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 | Nguyễn Trại | 20/10/2023 | 208 |
398 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SNV-00393 | Giáo dục an toàn giao thông Lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 20/10/2023 | 208 |
399 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-00219 | Vũ trụ được hình thành như thế nào? | Nguyễn Ngọc Giao | 26/01/2024 | 110 |
400 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-01527 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 26/01/2024 | 110 |
401 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-03690 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 5 | Trần Diên Hiển | 26/01/2024 | 110 |
402 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | STK-02585 | Những bài Toán về chia hết và chia còn dư | Nguyễn Danh Ninh | 26/01/2024 | 110 |
403 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00333 | Luật Di sản văn hóa và Nghị định hướng dẫn thi hành | Phạm Việt | 26/01/2024 | 110 |
404 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00222 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Anh Khánh | 26/01/2024 | 110 |
405 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00114 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn - Anh chàng vô tích sự | Ngô Chấn Ba | 26/01/2024 | 110 |
406 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00303 | Hỏi đáp về Bộ luật Tố tụng hình sự (Tập 1) | Nguyễn Mai Bộ | 22/12/2023 | 145 |
407 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00178 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 22/12/2023 | 145 |
408 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00273 | Tổ chức bộ máy, biên chế Trường Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông theo quy định mới | Nguyễn Thành Long | 22/12/2023 | 145 |
409 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | KNS-00061 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 22/12/2023 | 145 |
410 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SHCM-00032 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 22/12/2023 | 145 |
411 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SHCM-00089 | 79 câu hỏi và đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1944) | An Huy | 22/12/2023 | 145 |
412 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00224 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên (Tập 1) | Đỗ Trung Lai | 22/11/2023 | 175 |
413 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SDP-00174 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 22/11/2023 | 175 |
414 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SHCM-00025 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 22/11/2023 | 175 |
415 | Nguyễn Thị Hồng Lơ | SHCM-00101 | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 22/11/2023 | 175 |
416 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00545 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
417 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00409 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
418 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00505 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
419 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00557 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
420 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00434 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
421 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00458 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
422 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00494 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
423 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00480 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
424 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00463 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
425 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-01321 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 208 |
426 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-01287 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 208 |
427 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-01332 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 208 |
428 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-01299 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 208 |
429 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-01308 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 208 |
430 | Nguyễn Thị Hồng Loan | STK-01605 | Vở luyện tập Toán 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 20/10/2023 | 208 |
431 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SNV-00587 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/10/2023 | 208 |
432 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK3-00061 | Vở bài tập Toán 3 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 205 |
433 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00023 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 205 |
434 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00359 | Tiếng Việt 2 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
435 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGK2-00231 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 205 |
436 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SDP-00407 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 04/03/2024 | 72 |
437 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SDP-00267 | Tìm hiểu Luật giáo dục | Nguyễn Thành Long | 04/03/2024 | 72 |
438 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SDP-00377 | Truyện kể gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 04/03/2024 | 72 |
439 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SDP-00326 | Tìm hiểu Luật an toàn thực phẩm năm 2010 | Đinh Thanh Hòa | 04/03/2024 | 72 |
440 | Nguyễn Thị Hường | STK-03285 | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán Lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 02/04/2024 | 43 |
441 | Nguyễn Thị Hường | STK-01414 | Bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Thị Tường Vi | 02/04/2024 | 43 |
442 | Nguyễn Thị Hường | STK-02368 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/04/2024 | 43 |
443 | Nguyễn Thị Hường | STK-02885 | Tự luyện Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 02/04/2024 | 43 |
444 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00560 | Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/04/2024 | 43 |
445 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00830 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 205 |
446 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00746 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/10/2023 | 205 |
447 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00728 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 205 |
448 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00391 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Hữu Hợp | 23/10/2023 | 205 |
449 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01106 | Lớp 5/1 - Thiết kế bài giảng Toán | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
450 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00819 | Toán 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
451 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00823 | Tiếng Việt 5 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
452 | Nguyễn Thị Hường | STK-05626 | Lớp 5-Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | TRỊNH HOÀI THU | 23/10/2023 | 205 |
453 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00307 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 205 |
454 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00279 | Ki thuật 5 | Đoàn Chi | 23/10/2023 | 205 |
455 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00223 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 23/10/2023 | 205 |
456 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00198 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 23/10/2023 | 205 |
457 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00259 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 205 |
458 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00236 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 205 |
459 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00451 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/10/2023 | 205 |
460 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00149 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
461 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00049 | Vở bài tập Toán 5 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 205 |
462 | Nguyễn Thị Hường | STK-03301 | 35 Đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 23/10/2023 | 205 |
463 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00126 | Tiếng Việt 5 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
464 | Nguyễn Thị Hường | STK-03797 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Trần Mạnh Hưởng | 23/10/2023 | 205 |
465 | Nguyễn Thị Hường | STK-00288 | 101 Truyện ngụ ngôn Thế Giới chọn lọc | Đức Anh | 18/01/2024 | 118 |
466 | Nguyễn Thị Hường | KNS-00011 | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn | | 18/01/2024 | 118 |
467 | Nguyễn Thị Hường | STK-03819 | Vở luyện tập cơ bản và nâng cao Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Đỗ Việt Hùng | 26/10/2023 | 202 |
468 | Nguyễn Thị Hường | SNV-00947 | Thiết kế bài giảng Toán 3 (Tập 2) | Nguyễn Tuấn | 26/10/2023 | 202 |
469 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00922 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
470 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00799 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 23/10/2023 | 205 |
471 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00938 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
472 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00783 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
473 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00822 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
474 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00874 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
475 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00757 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
476 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00951 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
477 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00896 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
478 | Nguyễn Thị Là | SGK3-00727 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
479 | Nguyễn Thị Là | SNV-01443 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 205 |
480 | Nguyễn Thị Là | SNV-01475 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/10/2023 | 205 |
481 | Nguyễn Thị Là | SNV-01394 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
482 | Nguyễn Thị Là | SNV-01420 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
483 | Nguyễn Thị Là | SNV-01455 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
484 | Nguyễn Thị Là | SNV-01433 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
485 | Nguyễn Thị Là | STK-00202 | Toán chuyên đề Hình học | Phạm Đình Thực | 02/04/2024 | 43 |
486 | Nguyễn Thị Là | STK-00264 | Sổ tay Toán Tiểu học | Đỗ Trung Hiệu | 02/04/2024 | 43 |
487 | Nguyễn Thị Là | SNV-00023 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 (Tập một) | Vũ Văn Dương | 02/04/2024 | 43 |
488 | Nguyễn Thị Là | SNV-00028 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 (Tập hai) | Trịnh Đình Dựng | 02/04/2024 | 43 |
489 | Nguyễn Thị Là | KNS-00105 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 02/04/2024 | 43 |
490 | Nguyễn Thị Là | KNS-00057 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 02/04/2024 | 43 |
491 | Nguyễn Thị Là | KNS-00202 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 02/04/2024 | 43 |
492 | Nguyễn Thị Là | KNS-00224 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 02/04/2024 | 43 |
493 | Nguyễn Thị Là | SDP-00018 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 02/04/2024 | 43 |
494 | Nguyễn Thị Là | SDP-00176 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 02/04/2024 | 43 |
495 | Nguyễn Thị Là | SDP-00413 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 02/04/2024 | 43 |
496 | Nguyễn Thị Lan | STK-03269 | Toán - Bồi dưỡng học sinh năng khiếu Lớp 1 | Huỳnh Bảo Châu | 21/02/2024 | 84 |
497 | Nguyễn Thị Lan | STK-00299 | Lai dai giải buồn | Xuân Tùng | 21/02/2024 | 84 |
498 | Nguyễn Thị Lan | STK-02477 | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử - Địa lí 5 | Đoàn Công Tương | 21/02/2024 | 84 |
499 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00045 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 21/02/2024 | 84 |
500 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00094 | Giá trị của tình bạn | Mai Hương | 21/02/2024 | 84 |
501 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00136 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Phạm Thắng | 03/04/2024 | 42 |
502 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00207 | Trí tuệ của người xưa (Tập 1) | Dương Thu Ái | 03/04/2024 | 42 |
503 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00281 | Học và làm theo Pháp luật (Hỏi - Đáp) Tập 2 | Lê Hồng Sơn | 03/04/2024 | 42 |
504 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00036 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 03/04/2024 | 42 |
505 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00528 | Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 03/04/2024 | 42 |
506 | Nguyễn Thị Lan | SDP-00163 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Lưu Thu Thủy | 03/04/2024 | 42 |
507 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00178 | Sử dụng Thiết bị dạy học môn Toán ở các lớp 1, 2, 3 | Đỗ Đình Hoan | 03/04/2024 | 42 |
508 | Nguyễn Thị Lan | STK-03625 | Ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 01/12/2023 | 166 |
509 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00851 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
510 | Nguyễn Thị Lan | SGK4-00381 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 205 |
511 | Nguyễn Thị Lan | SGK4-00392 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 205 |
512 | Nguyễn Thị Lan | STK-02948 | Văn kể chuyện - văn miêu tả Tiểu học 4 | Tạ Đức Hiền | 23/10/2023 | 205 |
513 | Nguyễn Thị Lan | STK-05022 | Lớp 4/2- Tuyển tập đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 23/10/2023 | 205 |
514 | Nguyễn Thị Lan | STK-05013 | Lớp 4/1 - Tuyển tập đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 23/10/2023 | 205 |
515 | Nguyễn Thị Lan | STK-03803 | Thực hành Tiếng Việt và Toán Lớp 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
516 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00923 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
517 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00798 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 23/10/2023 | 205 |
518 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00937 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
519 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00784 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
520 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00821 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
521 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00872 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
522 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00756 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
523 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00950 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
524 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00897 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
525 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00728 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
526 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01444 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 205 |
527 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01474 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/10/2023 | 205 |
528 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01393 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 205 |
529 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01419 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 205 |
530 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01456 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2023 | 205 |
531 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01432 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
532 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-00874 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 205 |
533 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00458 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 205 |
534 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00338 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 205 |
535 | Nguyễn Thị Lan Anh | STK-01715 | Bài tập luyện từ và câu 3 | Bùi Minh Toán | 23/10/2023 | 205 |
536 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK3-00189 | Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
537 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-00563 | Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 205 |
538 | Nguyễn Thị Lan Anh | STK-00243 | Tiềm năng biển cả | Nguyễn Chín | 08/03/2024 | 68 |
539 | Nguyễn Thị Lan Anh | STK-00108 | Các bài toán lí thú ở Tiểu học | Trương Công Thành | 08/03/2024 | 68 |
540 | Nguyễn Thị Lan Anh | TGTT-00213 | Tháng 9/2014 -Thế giới trong ta - CĐ143 | Đinh Khắc Vượng | 08/03/2024 | 68 |
541 | Nguyễn Thị Lan Anh | TGTT-00332 | Tháng 11/2016 -Thế giới trong ta - số 462 | Đinh Khắc Vượng | 08/03/2024 | 68 |
542 | Nguyễn Thị Lan Anh | TGIM-00021 | Số 848/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 08/03/2024 | 68 |
543 | Nguyễn Thị Lan Anh | TGIM-00026 | Số 853/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 08/03/2024 | 68 |
544 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00164 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2009 - 2010 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên nghiệp | Vũ Thị Lan Anh | 04/03/2024 | 72 |
545 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00462 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 04/03/2024 | 72 |
546 | Nguyễn Thị Loan | STK-00852 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc Nam, thuốc Bắc | Vũ Quốc Trung | 04/03/2024 | 72 |
547 | Nguyễn Thị Loan | STK-00276 | Từ điển chính tả mini | Hoàng Tuyền Linh | 04/03/2024 | 72 |
548 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01345 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
549 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00529 | Lớp 2 - Vở thực hành Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
550 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00527 | Lớp 2 - Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 23/10/2023 | 205 |
551 | Nguyễn Thị Loan | SHCM-00006 | Hồ Chí Minh Hành trình 79 mùa xuân(1890-1969) | Đỗ Hoàng Linh | 04/01/2024 | 132 |
552 | Nguyễn Thị Mai | DHNN-00046 | Số 11/2014 - Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 26/12/2023 | 141 |
553 | Nguyễn Thị Mai | SDP-00168 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Lưu Thu Thủy | 26/12/2023 | 141 |
554 | Nguyễn Thị Mai | STK-00658 | Địa chí Thành Phố Hải Dương - Tập II | Phạm Thị Kim Huế | 27/02/2024 | 78 |
555 | Nguyễn Thị Mai | STK-00858 | 160 Món xào ngon | Nguyễn Viên Chi | 27/02/2024 | 78 |
556 | Nguyễn Thị Mai | STK-00283 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt Tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 27/02/2024 | 78 |
557 | Nguyễn Thị Mến | KNS-00107 | Chắp cánh thiên thần tập 3 | Duy Tuệ | 05/04/2024 | 40 |
558 | Nguyễn Thị Mến | SDP-00368 | Võ Thị Sáu - con người và huyền thoại | Nguyễn Đình Thống | 05/04/2024 | 40 |
559 | Nguyễn Thị Mến | SDP-00309 | Luật thống kê | Nguyễn Phương Anh | 05/04/2024 | 40 |
560 | Nguyễn Thị Mến | SDP-00410 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 05/04/2024 | 40 |
561 | Nguyễn Thị Mến | SNV-00014 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 (Tập hai) | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 24/01/2024 | 112 |
562 | Nguyễn Thị Mến | SNV-00258 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 2 | Đào Tiến Thi | 24/01/2024 | 112 |
563 | Nguyễn Thị Mến | SNV-00545 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 24/01/2024 | 112 |
564 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00550 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
565 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00498 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 26/10/2023 | 202 |
566 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00402 | Lớp 2/2 - Luyện viết - Chính tả và tập viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
567 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00538 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
568 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00451 | Lớp 2/2 - VBT Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
569 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00427 | Lớp 2/2 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
570 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00487 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 26/10/2023 | 202 |
571 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00474 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
572 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00467 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
573 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
574 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01291 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
575 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01330 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 26/10/2023 | 202 |
576 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01303 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
577 | Nguyễn Thị Mến | SNV-01310 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
578 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00569 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
579 | Nguyễn Thị Mến | SGK2-00591 | Lớp 2/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
580 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-00890 | Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 202 |
581 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | STK-04169 | 25 Đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 26/10/2023 | 202 |
582 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | STK-04175 | Rèn kĩ năng Tiếng Việt Luyện Từ và Câu Lớp 3 | Đỗ Việt Hùng | 26/10/2023 | 202 |
583 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | STK-04172 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/10/2023 | 202 |
584 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | STK-03886 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | Lê Phương Nga | 26/10/2023 | 202 |
585 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-01355 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/10/2023 | 202 |
586 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-01343 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
587 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SGK1-00501 | Hoạt động trải nghiệm 1 | ĐINH THỊ KIM THOA | 26/10/2023 | 202 |
588 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SHCM-00135 | Lớp 2 - Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh | Nguyễn Văn Tùng | 26/10/2023 | 202 |
589 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-00907 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26/10/2023 | 202 |
590 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-01209 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 26/10/2023 | 202 |
591 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SGK1-00574 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/10/2023 | 202 |
592 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SNV-01373 | Lớp 2 - Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/10/2023 | 202 |
593 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SDP-00183 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 22/01/2024 | 114 |
594 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SDP-00261 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo hiểm xã hội | Nguyễn Thành Long | 22/01/2024 | 114 |
595 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SDP-00102 | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Một mình chơi trốn tìm | Hà Đình Cẩn | 22/01/2024 | 114 |
596 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SDP-00527 | Chế độ kế toán, hành chính , sự nghiêp | NGUYÊN VĂN DƯƠNG | 21/02/2024 | 84 |
597 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | SDP-00378 | Truyện kể trí thông minh | Nguyễn Phương Bảo An | 01/12/2023 | 166 |
598 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00825 | Lớp 1 - Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
599 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00834 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
600 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01264 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2023 | 202 |
601 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00554 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
602 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00535 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
603 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00568 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/10/2023 | 202 |
604 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00622 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
605 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00594 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 26/10/2023 | 202 |
606 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00734 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
607 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00749 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
608 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00719 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
609 | Nguyễn Thị Nhung | SGK1-00688 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
610 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01187 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/10/2023 | 202 |
611 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01218 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 26/10/2023 | 202 |
612 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01152 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2023 | 202 |
613 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01198 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/10/2023 | 202 |
614 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01139 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 26/10/2023 | 202 |
615 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01853 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 08/03/2024 | 68 |
616 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01251 | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học - Tập 2 | Nguyễn Thị Hành | 08/03/2024 | 68 |
617 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01325 | Bài tập thực hành Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 08/03/2024 | 68 |
618 | Nguyễn Thị Nhung | STK-04112 | Những bài làm văn mẫu 2 (Tập một) | Trần Thị Thìn | 08/03/2024 | 68 |
619 | Nguyễn Thị Phương Anh | STK-02747 | Tự luyện Violimpic Toán 1 - Tập 1 | Phạm Ngọc Định | 02/04/2024 | 43 |
620 | Nguyễn Thị Phương Anh | STK-02865 | Giúp em củng cố và nâng cao Toán 3 | Nguyễn Mạnh Thức | 02/04/2024 | 43 |
621 | Nguyễn Thị Phương Anh | STK-04255 | 50 Đề thi toán học sinh giỏi Tiểu học | Nguyễn Áng | 02/04/2024 | 43 |
622 | Nguyễn Thị Phương Anh | STK-02855 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu Tiểu học 2 | Nguyễn Tiến | 02/04/2024 | 43 |
623 | Nguyễn Thị Phương Anh | TGTT-00026 | Tháng 12/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 126 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
624 | Nguyễn Thị Phương Anh | TGTT-00178 | Tháng 4/2014 -Thế giới trong ta - 431 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
625 | Nguyễn Thị Phương Anh | TGTT-00045 | Tháng 2/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 128 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
626 | Nguyễn Thị Phương Anh | SHCM-00045 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 02/04/2024 | 43 |
627 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00982 | Lớp 3 - Công nghệ lớp 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/10/2023 | 198 |
628 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00926 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
629 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00795 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 30/10/2023 | 198 |
630 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00936 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
631 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00913 | Lớp 3/1- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
632 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00785 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
633 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00820 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
634 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00753 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
635 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00873 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
636 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00949 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
637 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00884 | Lớp 3/1- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
638 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00898 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
639 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00857 | Lớp 3/1- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
640 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00718 | Lớp 3/1 - Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
641 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00729 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
642 | Nguyễn Thị Phương Anh | SGK3-00745 | Lớp 3/1- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
643 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01445 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
644 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01473 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/10/2023 | 198 |
645 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01392 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
646 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01404 | Lớp 3/1 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
647 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01418 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
648 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01458 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
649 | Nguyễn Thị Phương Anh | SNV-01429 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
650 | Nguyễn Thị Phương Anh | SDP-00328 | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội - Luật Bảo hiểm y tế và văn bản hướng dẫn | Đinh Thanh Hòa | 30/11/2023 | 167 |
651 | Nguyễn Thị Phương Anh | STK-03385 | 699 Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử - Địa lí 5 | Đoàn Công Thương | 12/12/2023 | 155 |
652 | Nguyễn Thị Phương Anh | KNS-00143 | Cho là nhận | KEN BLANCHARD | 12/12/2023 | 155 |
653 | Nguyễn Thị Phương Anh | SHCM-00162 | Lớp 5 - Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh | Nguyễn Văn Tùng | 12/12/2023 | 155 |
654 | Nguyễn Thị Phương Anh | SHCM-00115 | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Phan Tuyết | 12/12/2023 | 155 |
655 | Nguyễn Thị Phương Anh | SDP-00185 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 11/01/2024 | 125 |
656 | Nguyễn Thị Phương Anh | SDP-00199 | Danh tướng Việt Nam (Tập 3) - Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVII phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 11/01/2024 | 125 |
657 | Nguyễn Thị Phương Anh | SDP-00170 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Lưu Thu Thủy | 11/01/2024 | 125 |
658 | Nguyễn Thị Phương Anh | SDP-00320 | Luật giao thông đường bộ | Nguyễn Vũ Thanh Thảo | 11/01/2024 | 125 |
659 | Nguyễn Thị Phương Anh | SHCM-00041 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 11/01/2024 | 125 |
660 | Nguyễn Thị Tâm | STK-05586 | Lớp 1-Tài liệu giáo dục An toàn giao thông | TRỊNH HOÀI THU | 30/10/2023 | 198 |
661 | Nguyễn Thị Tâm | SGK1-00544 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt - Học Vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
662 | Nguyễn Thị Tâm | SGK1-00565 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
663 | Nguyễn Thị Tâm | SGK1-00545 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt - Học Vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
664 | Nguyễn Thị Tâm | SGK3-00367 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
665 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-00896 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
666 | Nguyễn Thị Tâm | SGK3-00253 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
667 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01001 | Tập 3 - Thiết kế Tiếng Việt Công nghệ giáo dục 1 | Hồ Ngọc Đại | 30/10/2023 | 198 |
668 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01041 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Phạm Ngọc Định | 30/10/2023 | 198 |
669 | Nguyễn Thị Tâm | SGK1-00533 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
670 | Nguyễn Thị Tâm | SGK1-00750 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
671 | Nguyễn Thị Tâm | SDP-00359 | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Nguyễn Thành Long | 05/04/2024 | 40 |
672 | Nguyễn Thị Tâm | SDP-00100 | Tình yêu thương (500 câu chuyện đạo đức - Tập 5) | Nguyễn Hạnh | 05/04/2024 | 40 |
673 | Nguyễn Thị Tâm | SHCM-00037 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 05/04/2024 | 40 |
674 | Nguyễn Thị Tâm | TGTT-00302 | Tháng 05/2016 -Thế giới trong ta - 456 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
675 | Nguyễn Thị Tâm | TGTT-00214 | Tháng 10/2014 -Thế giới trong ta - 437 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
676 | Nguyễn Thị Tâm | SDP-00409 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 05/04/2024 | 40 |
677 | Nguyễn Thị Thoa | STK-00265 | Sổ tay Toán Tiểu học | Đỗ Trung Hiệu | 05/04/2024 | 40 |
678 | Nguyễn Thị Thoa | STK-00728 | Từ điển Tiếng Việt | Mạnh Cường | 05/04/2024 | 40 |
679 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-00157 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kí III (2003 - 2007) - Tập 2 | Nguyễn My Lê | 05/04/2024 | 40 |
680 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-00302 | Dạy và học môn Tập viết ở Tiểu học | Trần Mạnh Hưởng | 05/04/2024 | 40 |
681 | Nguyễn Thị Thoa | SDP-00270 | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nguyễn Thành Long | 05/04/2024 | 40 |
682 | Nguyễn Thị Thoa | SDP-00357 | Tìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên & chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo | Quý Long | 05/04/2024 | 40 |
683 | Nguyễn Thị Thoa | TGTT-00241 | Tháng 12/2014 -Thế giới trong ta - 439 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
684 | Nguyễn Thị Thoa | STK-01369 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2 - Tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 23/02/2024 | 82 |
685 | Nguyễn Thị Thoa | SDP-00144 | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Nguyễn Văn Tùng | 23/02/2024 | 82 |
686 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01177 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
687 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01211 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
688 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01145 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
689 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01193 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
690 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01138 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 30/10/2023 | 198 |
691 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00644 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/10/2023 | 198 |
692 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00667 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/10/2023 | 198 |
693 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00630 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 30/10/2023 | 198 |
694 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00819 | Lớp 1 - Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
695 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00828 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
696 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-01257 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
697 | Nguyễn Thị Thoa | STK-02277 | hãy thử sức cùng Toán 5 | Đỗ Trung Hiệu | 30/10/2023 | 198 |
698 | Nguyễn Thị Thoa | SNV-00313 | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học (dành cho giáo viên tiểu học) | Ngô Thị Tuyên | 30/10/2023 | 198 |
699 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00561 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
700 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00539 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt - Học Vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
701 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00708 | Lớp 1/1 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
702 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00723 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
703 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00528 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
704 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00681 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
705 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00692 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
706 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00738 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
707 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00753 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
708 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00618 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
709 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00590 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
710 | Nguyễn Thị Thoa | SGK1-00578 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/10/2023 | 198 |
711 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00749 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
712 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00904 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
713 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00956 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
714 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00814 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
715 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00771 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
716 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00930 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
717 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00866 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
718 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK3-00778 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
719 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01463 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
720 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01450 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
721 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01451 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
722 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01479 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/10/2023 | 198 |
723 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01425 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
724 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01424 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
725 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01398 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
726 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK2-00504 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/10/2023 | 198 |
727 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK2-00493 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 30/10/2023 | 198 |
728 | Nguyễn Thị Thu Hiền | TGTT-00325 | Tháng 10/2016 -Thế giới trong ta - 449 | Đinh Khắc Vượng | 04/03/2024 | 72 |
729 | Nguyễn Thị Thu Hiền | TGTT-00403 | Số483 - Tháng 8/2018 -Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 04/03/2024 | 72 |
730 | Nguyễn Thị Thu Hiền | TGTT-00306 | Tháng 05/2016 -Thế giới trong ta - CĐ161 | Đinh Khắc Vượng | 04/03/2024 | 72 |
731 | Nguyễn Thị Thu Hương | STK-00289 | 101 Truyện nói khoác | Tiến Đức | 28/02/2024 | 77 |
732 | Nguyễn Thị Thu Hương | SDP-00362 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn về chi tiêu, mua sắm, đấu thầu, xây dựng - sửa chữa trong trường học theo quy định mới | Nguyễn Thành Long | 28/02/2024 | 77 |
733 | Nguyễn Thị Thu Hương | TGTT-00014 | Tháng 6/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 122 | Đinh Khắc Vượng | 28/02/2024 | 77 |
734 | Nguyễn Thị Thu Hương | TGTT-00356 | CĐ 173-Tháng 9/2017 -Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 28/02/2024 | 77 |
735 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01239 | Tự nhiên và Xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/10/2023 | 198 |
736 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01179 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
737 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00555 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
738 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00717 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
739 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00747 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
740 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00732 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
741 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00596 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
742 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00626 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
743 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/10/2023 | 198 |
744 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01207 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
745 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01156 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
746 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01192 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
747 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00701 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
748 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00634 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 30/10/2023 | 198 |
749 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00648 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/10/2023 | 198 |
750 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00661 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/10/2023 | 198 |
751 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK1-00838 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
752 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01268 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
753 | Nguyễn Thị Thu Hương | STK-05546 | Lớp 1/2 - Toán - Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | 30/10/2023 | 198 |
754 | Nguyễn Thị Thu Hương | SHCM-00113 | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Phan Tuyết | 22/11/2023 | 175 |
755 | Nguyễn Thị Thúy | STK-03025 | Văn kể chuyện - Văn miêu tả Tiểu học 1 - 2 | Tạ Đức Hiền | 13/11/2023 | 184 |
756 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00827 | Lớp 1 - Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
757 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00835 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
758 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01265 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
759 | Nguyễn Thị Thúy | STK-04546 | Lớp 1/2 - Ôn tập - Kiểm tra - Đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt | Lê Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
760 | Nguyễn Thị Thúy | STK-04528 | Lớp 1/2 - Ôn tập - Kiểm tra - Đánh giá năng lực học sinh môn Toán | Trần Diên Hiển | 30/10/2023 | 198 |
761 | Nguyễn Thị Thúy | STK-05545 | Lớp 1/2 - Toán - Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | 30/10/2023 | 198 |
762 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00559 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
763 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00724 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
764 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00526 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
765 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00693 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
766 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00754 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
767 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00739 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
768 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00589 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
769 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00617 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
770 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00580 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/10/2023 | 198 |
771 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01178 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
772 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01206 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/10/2023 | 198 |
773 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
774 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00635 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 30/10/2023 | 198 |
775 | Nguyễn Thị Thúy | SGK1-00652 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/10/2023 | 198 |
776 | Nguyễn Thị Thúy | STK-00320 | Mẹ kể con nghe - Con sói ngốc nghếch | Hoàng Linh | 23/02/2024 | 82 |
777 | Nguyễn Thị Thúy | SHCM-00073 | Từ làng Sen đến Bến nhà Rồng | Trinh Quang Phú | 23/02/2024 | 82 |
778 | Nguyễn Thị Thúy | STK-02155 | 501 Bài Toán đố lớp 5 | Phạm Đình Thực | 23/02/2024 | 82 |
779 | Nguyễn Thị Thúy | SHCM-00117 | Nhớ lời Bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 23/02/2024 | 82 |
780 | Nguyễn Thị Thúy | STK-02829 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 02/05/2024 | 13 |
781 | Nguyễn Thị Thúy | STK-00589 | Mọi người đều đặc biệt | Nguyễn Thị Yến Linh | 02/05/2024 | 13 |
782 | Nguyễn Thị Thúy | STK-00499 | Hỏi xoay đáp thông minh | Nguyễn Như Ngọc | 02/05/2024 | 13 |
783 | Nguyễn Thị Thúy | STK-00825 | 1001 Câu chuyện phát triển chỉ số EQ | Ngọc Khánh | 02/05/2024 | 13 |
784 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00296 | Dạy và học môn Tiếng Việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 02/05/2024 | 13 |
785 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00632 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 02/05/2024 | 13 |
786 | Nguyễn Thị Thúy | TGTT-00015 | Tháng 6/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 122 | Đinh Khắc Vượng | 02/05/2024 | 13 |
787 | Nguyễn Thị Vân | STK-00181 | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học | Trần Hòa Bình | 12/03/2024 | 64 |
788 | Nguyễn Thị Vân | STK-01869 | Học giỏi Toán 4 | Vũ Dương Thụy | 12/03/2024 | 64 |
789 | Nguyễn Thị Vân | TGTT-00130 | Tháng 5/2015 -Thế giới trong ta - 444 | Đinh Khắc Vượng | 12/03/2024 | 64 |
790 | Nguyễn Thị Vân | KNS-00111 | Giáo dục Kĩ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh | Mai Hương | 12/03/2024 | 64 |
791 | Nguyễn Thị Vân | SHCM-00004 | Từ làng Sen | Lê Lam | 12/03/2024 | 64 |
792 | Nguyễn Thị Vân | SDP-00040 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 12/03/2024 | 64 |
793 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00921 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
794 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00800 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 30/10/2023 | 198 |
795 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00939 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
796 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00782 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
797 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00871 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
798 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00823 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
799 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00758 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
800 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00952 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
801 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00895 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
802 | Nguyễn Thị Vân | SGK3-00726 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
803 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01442 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
804 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01421 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
805 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01454 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
806 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01434 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
807 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00375 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 (Tập 2) | Nguyễn Trại | 30/10/2023 | 198 |
808 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00373 | Thiết kế bài giảng Toán 3 (Tập 2) | Nguyễn Tuấn | 30/10/2023 | 198 |
809 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00592 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
810 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00594 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 30/10/2023 | 198 |
811 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00877 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 30/10/2023 | 198 |
812 | Phạm Thị Bích Diệp | SGK2-00541 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
813 | Phạm Thị Bích Diệp | SNV-01327 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
814 | Phạm Thị Bích Diệp | SNV-01190 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
815 | Phạm Thị Bích Diệp | SGK1-00612 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
816 | Phạm Thị Bích Diệp | KNS-00056 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 03/01/2024 | 133 |
817 | Phạm Thị Bích Diệp | SDP-00026 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 03/01/2024 | 133 |
818 | Phạm Thị Bích Diệp | SDP-00051 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 03/01/2024 | 133 |
819 | Phạm Thị Bích Diệp | STK-00515 | Đố vui thử trí thông minh | Bảo Hưng | 28/02/2024 | 77 |
820 | Phạm Thị Bích Diệp | STK-00327 | Truyện cổ nổi tiếng Thế Giới | `Ngọc Hà | 28/02/2024 | 77 |
821 | Phạm Thị Bích Diệp | STK-00396 | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | Bùi Anh Tú | 28/02/2024 | 77 |
822 | Phạm Thị Bích Diệp | SDP-00426 | Tập 2 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của người biểu diễn | Minh Như | 28/02/2024 | 77 |
823 | Phạm Thị Bích Diệp | SDP-00358 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáp dục | Nguyễn Thành Long | 28/02/2024 | 77 |
824 | Phạm Thị Dùng | SDP-00032 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 27/02/2024 | 78 |
825 | Phạm Thị Dùng | SDP-00128 | Đồng chí Hoàng Văn Thụ | Lam Hồng | 27/02/2024 | 78 |
826 | Phạm Thị Dùng | STK-02396 | 207 Đề và Bài văn 5 | Trần Đức Niềm | 27/02/2024 | 78 |
827 | Phạm Thị Dùng | STK-02446 | 150 Bài văn hay 5 | Thái Quang Vinh | 27/02/2024 | 78 |
828 | Phạm Thị Dùng | STK-00489 | Đố hay - Đoán giỏi | Mạnh Đức | 06/05/2024 | 9 |
829 | Phạm Thị Dùng | STK-00366 | An toàn giao thông Lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 06/05/2024 | 9 |
830 | Phạm Thị Dùng | STK-00524 | Bí mật màn ảo thuật | Đinh Hoàng Yến | 06/05/2024 | 9 |
831 | Phạm Thị Dùng | VNHD-00025 | Số 119/2012 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
832 | Phạm Thị Dùng | SNV-00899 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 198 |
833 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00924 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
834 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00797 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 30/10/2023 | 198 |
835 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00934 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
836 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00818 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/10/2023 | 198 |
837 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00787 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
838 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00755 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2023 | 198 |
839 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00876 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
840 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00947 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 30/10/2023 | 198 |
841 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00900 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
842 | Phạm Thị Dùng | SGK3-00731 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 30/10/2023 | 198 |
843 | Phạm Thị Dùng | SNV-01447 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/10/2023 | 198 |
844 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00941 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
845 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00869 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
846 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00954 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
847 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00893 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
848 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00919 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
849 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00772 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
850 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00780 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
851 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00825 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
852 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00760 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
853 | Phạm Thị Hằng | SGK3-00723 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
854 | Phạm Thị Hằng | SNV-01440 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
855 | Phạm Thị Hằng | SNV-01478 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/10/2023 | 197 |
856 | Phạm Thị Hằng | SNV-01397 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
857 | Phạm Thị Hằng | SNV-01423 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
858 | Phạm Thị Hằng | SNV-01452 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
859 | Phạm Thị Hằng | SNV-01436 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
860 | Phạm Thị Hằng | SDP-00395 | Sự hiện diện mạnh mẽ | Phạm Anh Tuấn | 03/04/2024 | 42 |
861 | Phạm Thị Hằng | STK-00165 | 30 Đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học | Vũ Dương Thụy | 03/04/2024 | 42 |
862 | Phạm Thị Hằng | STK-00131 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc Tiểu Học môn Tiếng Việt | Trần Mạnh Hưởng | 03/04/2024 | 42 |
863 | Phạm Thị Hằng | STK-00418 | Lá Đỏ | Nguyễn Thụy Kha | 03/04/2024 | 42 |
864 | Phạm Thị Hằng | STK-02749 | Tự luyện Violimpic Toán 1 - Tập 1 | Phạm Ngọc Định | 03/04/2024 | 42 |
865 | Phạm Thị Hằng | SNV-00004 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 (Tập một) | Vũ Văn Dương | 22/02/2024 | 83 |
866 | Phạm Thị Hằng | STK-00362 | An toàn giao thông Lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 22/02/2024 | 83 |
867 | Phạm Thị Hằng | TGTT-00411 | CĐ 185-Tháng 11/2018 -Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 22/02/2024 | 83 |
868 | Phạm Thị Hằng | TGTT-00028 | Tháng 1/2013 -Thế giới trong ta - 416 | Đinh Khắc Vượng | 22/02/2024 | 83 |
869 | Phạm Thị Hoa | STK-02825 | Sử ta - Chuyện xưa kể lại - Tập 4 Nhà Nguyễn, Thời thuộc Pháp và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc | Nguyễn Huy Thắng | 04/03/2024 | 72 |
870 | Phạm Thị Hoa | STK-01965 | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 04/03/2024 | 72 |
871 | Phạm Thị Hoa | STK-01475 | Học và ôn luyện Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Tạ Đức Hiền | 04/03/2024 | 72 |
872 | Phạm Thị Hoa | SDP-00212 | Lời hay ý đẹp | Diên Vỹ | 04/03/2024 | 72 |
873 | Phạm Thị Hoa | SDP-00294 | Luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 04/03/2024 | 72 |
874 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00711 | Lớp 3/1 - Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
875 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00724 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
876 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00739 | Lớp 3/1- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
877 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00759 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
878 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00826 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
879 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00781 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
880 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00774 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
881 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00920 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
882 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00942 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
883 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00907 | Lớp 3/1- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
884 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00870 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
885 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00955 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
886 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00894 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
887 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00890 | Lớp 3/1- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
888 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK3-00863 | Lớp 3/1- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
889 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01439 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
890 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01469 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/10/2023 | 197 |
891 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01386 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
892 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01407 | Lớp 3/1 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
893 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01412 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
894 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01435 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
895 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK2-00508 | Lớp 2 - Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 31/10/2023 | 197 |
896 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK2-00484 | Lớp 2 - Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/10/2023 | 197 |
897 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01305 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
898 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01302 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
899 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01340 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 31/10/2023 | 197 |
900 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01269 | Lớp 2/1 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
901 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01290 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
902 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01226 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
903 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01163 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
904 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01180 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
905 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01208 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 197 |
906 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
907 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01157 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
908 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01225 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
909 | Phạm Thị Hồng Thúy | SNV-01142 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 31/10/2023 | 197 |
910 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00598 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
911 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00757 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
912 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00742 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
913 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00586 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 197 |
914 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00614 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
915 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00577 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 31/10/2023 | 197 |
916 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00527 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
917 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00696 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
918 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00712 | Lớp 1/1 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
919 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00677 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
920 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00727 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
921 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00566 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
922 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00543 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt - Học Vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
923 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00628 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 31/10/2023 | 197 |
924 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00656 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 31/10/2023 | 197 |
925 | Phạm Thị Hồng Thúy | SGK1-00657 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 31/10/2023 | 197 |
926 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00462 | Lớp 2 - Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
927 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00539 | Lớp 2 - Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
928 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00551 | Lớp 2 - Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
929 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00499 | Lớp 2 - VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 31/10/2023 | 197 |
930 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00481 | Lớp 2 - VBT Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
931 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-01301 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
932 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-01289 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
933 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-01306 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
934 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-01331 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 31/10/2023 | 197 |
935 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
936 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00522 | Lớp 2 - VBT Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 31/10/2023 | 197 |
937 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-00812 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
938 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00330 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
939 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00270 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
940 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00245 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
941 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00339 | Tiếng Việt 2 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
942 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SGK2-00563 | Lớp 2/2 - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
943 | Phạm Thị Ngọc Uyên | STK-00358 | An toàn giao thông Lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 06/12/2023 | 161 |
944 | Phạm Thị Ngọc Uyên | STK-05211 | Lớp 3 - Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt | ĐẶNG KIM NGA | 22/02/2024 | 83 |
945 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-00217 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 4 | Trịnh Quốc Thái | 22/02/2024 | 83 |
946 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-00237 | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học Lớp 4 (Tập 2) - Môn Tiếng Việt, Toán, Khoa học, Lịch sử và Địa lí | Trần Thị Phú Bình | 22/02/2024 | 83 |
947 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SNV-00589 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 22/02/2024 | 83 |
948 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SDP-00379 | 52 Câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Ngọc Khánh | 03/04/2024 | 42 |
949 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SDP-00421 | Tập 1 - Truyện tranh bản quyền: Quyền tác giả, quyển liên quan | Minh Như | 03/04/2024 | 42 |
950 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SDP-00233 | Hướng dẫn quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước sửa đôi, bổ sung mới nhất | Phạm Hồng Thúy | 03/04/2024 | 42 |
951 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SDP-00386 | Chắp cánh thiên thần (Tập 2) | Duy Tuệ | 03/04/2024 | 42 |
952 | Phạm Thị Ngọc Uyên | SDP-00296 | Luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 03/04/2024 | 42 |
953 | Phạm Thị Tình | TGTT-00296 | Tháng 04/2016 -Thế giới trong ta - 455 | Đinh Khắc Vượng | 28/02/2024 | 77 |
954 | Phạm Thị Tình | STK-00163 | 30 Đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học | Vũ Dương Thụy | 28/02/2024 | 77 |
955 | Phạm Thị Tình | STK-00169 | Cuộc thi " Nhà toán học trẻ tuổi" | Nguyễn Viết Đông | 28/02/2024 | 77 |
956 | Phạm Thị Tình | STK-00142 | Các bài Toán điển hình lớp 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 28/02/2024 | 77 |
957 | Phạm Thị Tình | STK-04025 | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 5 | Lê A | 04/01/2024 | 132 |
958 | Phạm Thị Tình | STK-04621 | Lớp 3/2 - Ôn tập - Kiểm tra - Đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt | Lê Phương Nga | 04/01/2024 | 132 |
959 | Phạm Thị Tình | SNV-00699 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
960 | Phạm Thị Tình | SNV-00390 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 31/10/2023 | 197 |
961 | Phạm Thị Tình | SNV-00389 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 31/10/2023 | 197 |
962 | Phạm Thị Tình | SNV-01113 | Lớp 5/2 - Thiết kế bài giảng Tiếng Việt | PHẠM THỊ THU HÀ | 31/10/2023 | 197 |
963 | Phạm Thị Tình | SNV-01107 | Lớp 5/2 - Thiết kế bài giảng Toán | NGUYỄN TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
964 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00918 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
965 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00773 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
966 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00940 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
967 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00779 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
968 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00824 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
969 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00868 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
970 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00761 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
971 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00953 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 31/10/2023 | 197 |
972 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00892 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
973 | Phạm Thị Vinh | SNV-01441 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/10/2023 | 197 |
974 | Phạm Thị Vinh | SNV-01477 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/10/2023 | 197 |
975 | Phạm Thị Vinh | SNV-01396 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
976 | Phạm Thị Vinh | SNV-01422 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
977 | Phạm Thị Vinh | SNV-01453 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/10/2023 | 197 |
978 | Phạm Thị Vinh | SGK3-00725 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
979 | Phạm Thị Vinh | SNV-00564 | Tiếng Việt 3 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
980 | Phạm Thị Vinh | SNV-00600 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
981 | Phạm Thị Vinh | SNV-00591 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
982 | Phạm Thị Vinh | SNV-00873 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
983 | Phạm Thị Vinh | VNHD-00021 | Số 113/2011 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
984 | Phạm Thị Vinh | VNHD-00013 | Số 105/2011 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
985 | Phạm Thị Vinh | STN-00032 | Một chuyện chép ở bệnh viện | Anh Đức | 06/05/2024 | 9 |
986 | Phạm Thị Vinh | STK-02145 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 06/05/2024 | 9 |
987 | Phạm Thị Vinh | SDP-00342 | Sổ tay kiến thức pháp luật | Trần Văn Thắng | 06/05/2024 | 9 |
988 | Phạm Thị Vinh | STK-02154 | 501 Bài Toán đố lớp 5 | Phạm Đình Thực | 06/05/2024 | 9 |
989 | Phan Thị Tuyết | KNS-00097 | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Lương Hùng | 02/04/2024 | 43 |
990 | Phan Thị Tuyết | STK-00152 | Tuyển chọn các bài Toán đố lớp 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 02/04/2024 | 43 |
991 | Phan Thị Tuyết | SDP-00025 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 11/01/2024 | 125 |
992 | Phan Thị Tuyết | SDP-00046 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 11/01/2024 | 125 |
993 | Trần Cẩm Ninh | SNV-00861 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
994 | Trần Cẩm Ninh | SNV-00933 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 (Tập 1) | Nguyễn Huyền Trang | 31/10/2023 | 197 |
995 | Trần Cẩm Ninh | SNV-00611 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
996 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00410 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 31/10/2023 | 197 |
997 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00397 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
998 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00352 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
999 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00333 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 31/10/2023 | 197 |
1000 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00306 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
1001 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00291 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
1002 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00258 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
1003 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00240 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
1004 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00176 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
1005 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00614 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
1006 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00122 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (Tập một) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
1007 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00093 | Tiếng Việt 4 (Tập một) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
1008 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00068 | Vở bài tập Toán 4 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
1009 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00048 | Vở bài tập Toán 4 (Tập một) | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
1010 | Trần Cẩm Ninh | SGK4-00029 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
1011 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00704 | Lớp 3/2 - Tiếng Anh - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2024 | 79 |
1012 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00703 | Lớp 3/1 - Tiếng Anh - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 26/02/2024 | 79 |
1013 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00969 | Lớp 3 - Tin học lớp 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 26/02/2024 | 79 |
1014 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00970 | Lớp 3 - Công nghệ lớp 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 26/02/2024 | 79 |
1015 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00901 | Lớp 3/2- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1016 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00881 | Lớp 3/1- Luyện viết | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1017 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00801 | Lớp 3 - Âm nhạc | LÊ ANH TUẤN | 26/02/2024 | 79 |
1018 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00794 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 26/02/2024 | 79 |
1019 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00817 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/02/2024 | 79 |
1020 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00840 | Lớp 3 - VBT Mĩ thuật | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/02/2024 | 79 |
1021 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00827 | Lớp 3 - Mĩ thuật | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/02/2024 | 79 |
1022 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00946 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 26/02/2024 | 79 |
1023 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00776 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 26/02/2024 | 79 |
1024 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00877 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1025 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00854 | Lớp 3/1- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1026 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00720 | Lớp 3/1 - Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1027 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00733 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 26/02/2024 | 79 |
1028 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00917 | Lớp 3/1- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/02/2024 | 79 |
1029 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00927 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/02/2024 | 79 |
1030 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00747 | Lớp 3/1- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/02/2024 | 79 |
1031 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00751 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/02/2024 | 79 |
1032 | Trần Cẩm Ninh | SGK3-00931 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/02/2024 | 79 |
1033 | Trần Thị Hồng Nhung | TGTT-00126 | Tháng 4/2015 -Thế giới trong ta - CĐ150 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
1034 | Trần Thị Hồng Nhung | TGTT-00032 | Tháng 1/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 127 | Đinh Khắc Vượng | 02/04/2024 | 43 |
1035 | Trần Thị Hồng Nhung | DHNN-00026 | Số 10/2012 - Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 02/04/2024 | 43 |
1036 | Trần Thị Hồng Nhung | SDP-00209 | Những cuộc đối thoại trí tuệ (Tập 1) | Dương Thu Ái | 02/04/2024 | 43 |
1037 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | STK-00374 | An toàn giao thông Lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 01/03/2024 | 75 |
1038 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | STK-00274 | 1001 Câu Đố Vui | Bảo Vân | 01/03/2024 | 75 |
1039 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | STK-00295 | Tiếu Lâm Việt Nam chọn lọc | Kinh Bắc | 01/03/2024 | 75 |
1040 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | SNV-01213 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/10/2023 | 197 |
1041 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | SNV-01147 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/10/2023 | 197 |
1042 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | SGK1-00670 | Mĩ thuật 1 - Vở bài tập | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 31/10/2023 | 197 |
1043 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | SDP-00341 | Sổ tay kiến thức pháp luật | Trần Văn Thắng | 17/12/2023 | 150 |
1044 | Trần Thị Thu Thủy | STK-02325 | Thực hành tập làm văn 5 | Trần Mạnh Hưởng | 26/12/2023 | 141 |
1045 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00284 | Dạy học Tiếng Việt 2 (Tập một) | Hoàng Xuân Tâm | 26/01/2024 | 110 |
1046 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00700 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
1047 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00682 | Tiếng Việt 5 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2023 | 197 |
1048 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00696 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
1049 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00060 | Vở bài tập Toán 5 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
1050 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00244 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
1051 | Trần Thị Thu Thủy | SGK1-00240 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
1052 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00432 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/10/2023 | 197 |
1053 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00266 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/10/2023 | 197 |
1054 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00218 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 31/10/2023 | 197 |
1055 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00199 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 31/10/2023 | 197 |
1056 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00347 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
1057 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00314 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2023 | 197 |
1058 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00290 | Ki thuật 5 | Đoàn Chi | 31/10/2023 | 197 |
1059 | Trần Thị Thu Thủy | SGK5-00059 | Vở bài tập Toán 5 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2023 | 197 |
1060 | Trần Thị Thu Thủy | STK-04207 | Phát triển tư duy học Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 31/10/2023 | 197 |
1061 | Trần Thị Thu Thủy | STK-04074 | Phát triển và nâng cao Toán 2 | Trần Ngọc Lan | 06/05/2024 | 9 |
1062 | Trần Thị Thu Thủy | STK-02158 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 06/05/2024 | 9 |
1063 | Trần Thị Thu Thủy | STK-03289 | 100 Đề kiểm tra Toán Lớp 1 | Trần Thị Thanh Nhàn | 06/05/2024 | 9 |
1064 | Trần Thị Thu Thủy | STK-01263 | Toán phát triển trí thông minh Lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 06/05/2024 | 9 |
1065 | Trần Thị Thu Thủy | TGTT-00141 | Tháng 12/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 136 | Đinh Khắc Vượng | 06/05/2024 | 9 |
1066 | Trần Thị Thu Thủy | TGTT-00034 | Tháng 1/2013 -Thế giới trong ta - CĐ 127 | Đinh Khắc Vượng | 06/05/2024 | 9 |
1067 | Trần Thị Thu Thủy | VNHD-00012 | Số 104/2011 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
1068 | Trần Thị Thu Thủy | VNHD-00030 | Số 125/2012 - Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 06/05/2024 | 9 |
1069 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-00415 | Let's learn English 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 11/03/2024 | 65 |
1070 | Trần Thị Thùy Dương | STK-00365 | An toàn giao thông Lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 11/03/2024 | 65 |
1071 | Trần Thị Thùy Dương | STK-00547 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Đồng Chi | 11/03/2024 | 65 |
1072 | Trần Thị Thùy Dương | STK-00214 | Người tiền sử | Michael Benton | 11/03/2024 | 65 |
1073 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00925 | Lớp 3/2- VBT Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1074 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00796 | Lớp 3 - Giáo dục thể chất | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2023 | 196 |
1075 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00935 | Lớp 3 - VBT Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/11/2023 | 196 |
1076 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00786 | Lớp 3 - Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1077 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00819 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/11/2023 | 196 |
1078 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00754 | Lớp 3/2- Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1079 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00875 | Lớp 3/2- VBT Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1080 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00948 | Lớp 3 - VBT Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1081 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00809 | Lớp 3 - Âm nhạc | LÊ ANH TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1082 | Trần Thị Thùy Dương | SGK3-00730 | Lớp 3/2- Tiếng Việt | HOÀNG MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1083 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01446 | Lớp 3 - Hoạt động trải nghiệm | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1084 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01472 | Lớp 3 - Công nghệ | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 01/11/2023 | 196 |
1085 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01391 | Lớp 3 - Toán | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1086 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01417 | Lớp 3/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1087 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01457 | Lớp 3 - Đạo đức | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/11/2023 | 196 |
1088 | Trần Thị Thùy Dương | SNV-01430 | Lớp 3/- Tự nhiên xã hội | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1089 | Triệu Thị Trang | SGK2-00365 | Tiếng Anh 2 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/11/2023 | 196 |
1090 | Triệu Thị Trang | SGK2-00374 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 01/11/2023 | 196 |
1091 | Triệu Thị Trang | SNV-01356 | Tiếng Anh 2 - Sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 01/11/2023 | 196 |
1092 | Triệu Thị Trang | STK-03061 | 100 Đề kiểm tra Toán Lớp 3 | Trần Thị Thanh Nhàn | 05/04/2024 | 40 |
1093 | Triệu Thị Trang | SDP-00201 | Những mẩu chuyện lịch sử (Quyển 1) | Nguyễn Thế Hoàn | 05/04/2024 | 40 |
1094 | Triệu Thị Trang | SDP-00214 | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Thanh Nga | 05/04/2024 | 40 |
1095 | Triệu Thị Trang | SDP-00220 | Rèn luyện đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị (Quyển 2) | Vũ Bội Tuyền | 05/04/2024 | 40 |
1096 | Triệu Thị Trang | TGTT-00010 | Tháng 5/2012 - Thế giới trong ta - CĐ 121 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
1097 | Triệu Thị Trang | TGTT-00125 | Tháng 4/2015 -Thế giới trong ta - CĐ150 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
1098 | Triệu Thị Trang | TGTT-00202 | Tháng 9/2014 -Thế giới trong ta - 436 | Đinh Khắc Vượng | 05/04/2024 | 40 |
1099 | Triệu Thị Trang | TGIM-00100 | Số 937/2011 - Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 05/04/2024 | 40 |
1100 | Triệu Thị Trang | TGIM-00016 | Số 843/2009 - Tạp chí Thiết bị giáo dục | Nguyễn Xuân Đức | 05/04/2024 | 40 |
1101 | Triệu Thị Trang | STK-00528 | Kho tàng truyện cười dân gian Việt Nam | Xuân Bách | 23/02/2024 | 82 |
1102 | Triệu Thị Trang | SDP-00336 | Pháp lệnh quảng cáo và văn bản hướng dẫn thi hành | Phạm Minh Thúy | 23/02/2024 | 82 |
1103 | Trương Thị Bích Lan | STK-00666 | Lễ hội dân gian Tỉnh Hải Dương | Đặng Việt Cường | 26/02/2024 | 79 |
1104 | Trương Thị Bích Lan | KNS-00042 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 26/02/2024 | 79 |
1105 | Trương Thị Bích Lan | KNS-00033 | Khát vọng sống | | 26/02/2024 | 79 |
1106 | Trương Thị Bích Lan | STK-04851 | Đồng dao và các trò chơi dân gian trẻ em | TRẦN THỊ NGÂN | 02/05/2024 | 13 |
1107 | Trương Thị Bích Lan | STK-04952 | Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 02/05/2024 | 13 |
1108 | Trương Thị Bích Lan | STK-04321 | 36 Đề ôn luyện Toán 1 (Tập hai) | Vũ Dương Thụy | 02/05/2024 | 13 |
1109 | Trương Thị Bích Lan | STK-04816 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 13 |
1110 | Trương Thị Bích Lan | STK-04188 | Một số thủ Thuật giải Toán lớp 4 & 5 | Phạm Đình Thực | 02/05/2024 | 13 |
1111 | Trương Thị Bích Lan | STK-04818 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 02/05/2024 | 13 |
1112 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01266 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1113 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00821 | Lớp 1 - Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1114 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00830 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1115 | Trương Thị Bích Lan | STK-05345 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 01/11/2023 | 196 |
1116 | Trương Thị Bích Lan | SNV-00507 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 01/11/2023 | 196 |
1117 | Trương Thị Bích Lan | SNV-00480 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1118 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01005 | Tập 3 - Thiết kế Tiếng Việt Công nghệ giáo dục 1 | Hồ Ngọc Đại | 01/11/2023 | 196 |
1119 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01167 | Lớp 1/1 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1120 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01181 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1121 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01212 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/11/2023 | 196 |
1122 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01146 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1123 | Trương Thị Bích Lan | SNV-01200 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1124 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00722 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1125 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00531 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1126 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00691 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1127 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00752 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1128 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00737 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1129 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00591 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/11/2023 | 196 |
1130 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00619 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1131 | Trương Thị Bích Lan | SGK1-00576 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/11/2023 | 196 |
1132 | Trương Thị Bích Lan | SHCM-00123 | Ai yêu Bác Hồ Chí Minh bằng chúng em nhi đồng | Anh Chi | 22/12/2023 | 145 |
1133 | Vũ Thị Dung | SNV-00965 | Lớp 4 - Dạy Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 01/11/2023 | 196 |
1134 | Vũ Thị Dung | SNV-00922 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1135 | Vũ Thị Dung | SNV-00961 | Lớp 3 - Dạy Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 01/11/2023 | 196 |
1136 | Vũ Thị Dung | SNV-00968 | Lớp 5 - Dạy Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 01/11/2023 | 196 |
1137 | Vũ Thị Dung | STK-02890 | Tập làm văn Lớp 3 | Lê Thị Nguyên | 21/02/2024 | 84 |
1138 | Vũ Thị Dung | SDP-00030 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 21/02/2024 | 84 |
1139 | Vũ Thị Dung | SDP-00042 | Những câu chuyện về tình bạn | Gia Trung | 21/02/2024 | 84 |
1140 | Vũ Thị Dung | KNS-00051 | Chắp cánh thiên thần tập 1 | Duy Tuệ | 21/02/2024 | 84 |
1141 | Vũ Thị Dung | STK-00139 | Một số vấn đề suy luận trong môn Toán ở Tiểu học | Phạm Đình Thực | 03/04/2024 | 42 |
1142 | Vũ Thị Dung | STK-01698 | Luyện từ và câu Tiếng Việt 3 | Bùi Minh Toán | 03/04/2024 | 42 |
1143 | Vũ Thị Dung | STK-01284 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 03/04/2024 | 42 |
1144 | Vũ Thị Dung | SNV-00089 | Dạy Lớp 1 theo chương trình Tiểu học mới | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 03/04/2024 | 42 |
1145 | Vũ Thị Dung | SNV-00254 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 2 | Đào Tiến Thi | 03/04/2024 | 42 |
1146 | Vũ Thị Dung | SNV-00320 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiều học (Tập một) | Hoàng Long | 03/04/2024 | 42 |
1147 | Vũ Thị Hằng | SHCM-00029 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 04/03/2024 | 72 |
1148 | Vũ Thị Hằng | TGTT-00174 | Tháng 4/2014 -Thế giới trong ta - 431 | Đinh Khắc Vượng | 04/03/2024 | 72 |
1149 | Vũ Thị Hằng | TGTT-00397 | Số475 - Tháng 12/2017 -Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 04/03/2024 | 72 |
1150 | Vũ Thị Hằng | STK-00298 | Chuyện Tiếu lâm Khôi hài | Ngọc Minh | 04/03/2024 | 72 |
1151 | Vũ Thị Hằng | STK-00241 | Những điều lạ em muốn biết tập 1 | Phạm Văn Bình | 04/03/2024 | 72 |
1152 | Vũ Thị Hằng | STK-00529 | Truyện Trạng Quỳnh | Vũ Thái Bình | 04/03/2024 | 72 |
1153 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00363 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1154 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00395 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1155 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00431 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 01/11/2023 | 196 |
1156 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00181 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/11/2023 | 196 |
1157 | Vũ Thị Hằng | SNV-00841 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/11/2023 | 196 |
1158 | Vũ Thị Hằng | SNV-00853 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/11/2023 | 196 |
1159 | Vũ Thị Hằng | SNV-00631 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 01/11/2023 | 196 |
1160 | Vũ Thị Hằng | SNV-00942 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Trang Thu | 01/11/2023 | 196 |
1161 | Vũ Thị Hằng | SNV-00622 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1162 | Vũ Thị Hằng | SNV-00944 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | Đinh Trang Thu | 01/11/2023 | 196 |
1163 | Vũ Thị Hằng | SNV-00934 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 (Tập 2) | Nguyễn Huyền Trang | 01/11/2023 | 196 |
1164 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00139 | Tiếng Việt 4 (Tập hai) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/11/2023 | 196 |
1165 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00070 | Vở bài tập Toán 4 (Tập hai) | Đỗ Đình Hoan | 01/11/2023 | 196 |
1166 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00010 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/11/2023 | 196 |
1167 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00405 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1168 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00257 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/11/2023 | 196 |
1169 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00335 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 01/11/2023 | 196 |
1170 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00322 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 01/11/2023 | 196 |
1171 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00361 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 196 |
1172 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00009 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/11/2023 | 196 |
1173 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00612 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1174 | Vũ Thị Hằng | SGK4-00267 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 01/11/2023 | 196 |
1175 | Vũ Thị Hằng | SNV-00855 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 01/11/2023 | 196 |
1176 | Vũ Thị Hằng | SNV-00659 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 01/11/2023 | 196 |
1177 | Vũ Thị Hằng | SNV-00603 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/11/2023 | 196 |
1178 | Vũ Thị Hằng | SNV-01086 | THiết kế bài giảng TOán 4/2 | NGUYỄN TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1179 | Vũ Thị Hằng | SNV-00862 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 01/11/2023 | 196 |
1180 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00816 | Lớp 1 - Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1181 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00837 | Lớp 1 - VBT Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1182 | Vũ Thị Huyền | SNV-01263 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1183 | Vũ Thị Huyền | SNV-00997 | Tập 3 - Thiết kế Tiếng Việt Công nghệ giáo dục 1 | Hồ Ngọc Đại | 01/11/2023 | 196 |
1184 | Vũ Thị Huyền | SNV-00971 | Tập 1 - Thiết kế Tiếng Việt Công nghệ giáo dục 1 | Hồ Ngọc Đại | 01/11/2023 | 196 |
1185 | Vũ Thị Huyền | SNV-00986 | Tập 2 - Thiết kế Tiếng Việt Công nghệ giáo dục 1 | Hồ Ngọc Đại | 01/11/2023 | 196 |
1186 | Vũ Thị Huyền | SNV-01013 | Môn Tiếng Việt 1 Công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 01/11/2023 | 196 |
1187 | Vũ Thị Huyền | STK-04523 | Lớp 1/2 - Ôn tập - Kiểm tra - Đánh giá năng lực học sinh môn Toán | Trần Diên Hiển | 01/11/2023 | 196 |
1188 | Vũ Thị Huyền | STK-04541 | Lớp 1/2 - Ôn tập - Kiểm tra - Đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt | Lê Phương Nga | 01/11/2023 | 196 |
1189 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00595 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/11/2023 | 196 |
1190 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00623 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1191 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00567 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 01/11/2023 | 196 |
1192 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00558 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt - Học vần luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1193 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00525 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1194 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00718 | Lớp 1/2 - Vở bài tập Tiếng Việt 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1195 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00748 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1196 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00733 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1197 | Vũ Thị Huyền | SGK1-00687 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1198 | Vũ Thị Huyền | SNV-01185 | Lớp 1/2 - Tiếng Việt | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2023 | 196 |
1199 | Vũ Thị Huyền | SNV-01216 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/11/2023 | 196 |
1200 | Vũ Thị Huyền | SNV-01150 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/11/2023 | 196 |
1201 | Vũ Thị Huyền | SNV-01195 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/11/2023 | 196 |
1202 | Vũ Thị Huyền | STK-01758 | Tập làm văn 3 | Đặng Mạnh Thường | 22/12/2023 | 145 |
1203 | Vũ Thị Huyền | SDP-00182 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Trần Hòa Bình | 08/11/2023 | 189 |
1204 | Vũ Thị Huyền | SDP-00427 | Tập 3 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm | Minh Như | 08/11/2023 | 189 |
1205 | Vũ Thị Huyền | STK-01469 | Học và ôn luyện Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 23/02/2024 | 82 |
1206 | Vũ Thị Huyền | SDP-00411 | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Nguyễn Khắc | 23/02/2024 | 82 |
1207 | Vũ Thị Huyền | STK-00697 | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 13 |
1208 | Vũ Thị Huyền | STK-00104 | Bài tập luyện viết văn miêu tả ở tiểu học | Vũ Khắc Tuân | 02/05/2024 | 13 |
1209 | Vũ Thị Huyền | SDP-00367 | 100 Gương trẻ tốt (Tập 2) | Vũ Văn Kính | 02/05/2024 | 13 |
1210 | Vũ Thị Nhung | STK-00267 | Sổ tay Toán Tiểu học | Đỗ Trung Hiệu | 28/02/2024 | 77 |
1211 | Vũ Thị Nhung | SDP-00223 | Xòe tay đếm thiên thần | Anh Đào | 28/02/2024 | 77 |
1212 | Vũ Thị Nhung | SDP-00422 | Tập 1 - Truyện tranh bản quyền: Quyền tác giả, quyển liên quan | Minh Như | 28/02/2024 | 77 |
1213 | Vũ Thị Nhung | SGK5-00360 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1214 | Vũ Thị Nhung | SGK1-00842 | Lớp 1 - Âm nhạc1 | LÊ ANH TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1215 | Vũ Thị Nhung | SGK1-00841 | Lớp 1 - Âm nhạc1 | LÊ ANH TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1216 | Vũ Thị Nhung | SNV-01256 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 01/11/2023 | 196 |
1217 | Vũ Thị Nhung | SNV-00655 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1218 | Vũ Thị Nhung | SNV-00741 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1219 | Vũ Thị Nhung | SGK4-00472 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1220 | Vũ Thị Nhung | SGK5-00361 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 01/11/2023 | 196 |
1221 | Vũ Thị Nhung | SGK1-00627 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 01/11/2023 | 196 |
1222 | Vũ Thị Nhung | SNV-01144 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 01/11/2023 | 196 |
1223 | Vũ Thị Sen | STK-02399 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/04/2024 | 43 |
1224 | Vũ Thị Sen | DHNN-00045 | Số 10/2014 - Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 02/04/2024 | 43 |
1225 | Vũ Thị Sen | SDP-00002 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 02/04/2024 | 43 |