Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BCH-00001
| Nguyễn Phan Khuê | Số 1/2024-Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
2 |
BCH-00004
| Nguyễn Phan Khuê | Số 4/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
3 |
BCH-00005
| Nguyễn Phan Khuê | Số 5/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
4 |
BCH-00006
| Nguyễn Phan Khuê | Số 6+7/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
5 |
BCH-00007
| Nguyễn Phan Khuê | Số 15/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
6 |
BCH-00008
| Nguyễn Phan Khuê | Số 16/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
7 |
BCH-00009
| Nguyễn Phan Khuê | Số 18/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
8 |
BCH-00010
| Nguyễn Phan Khuê | Số 19/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
9 |
BCH-00011
| Nguyễn Phan Khuê | Số 44/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
10 |
BCH-00012
| Nguyễn Phan Khuê | Số 45/2024- Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
11 |
BCH-00013
| Nguyễn Phan Khuê | Số 2/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
12 |
BCH-00014
| Nguyễn Phan Khuê | Số 49/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
13 |
BCH-00015
| Nguyễn Phan Khuê | Số 41/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
14 |
BCH-00016
| Nguyễn Phan Khuê | Số 42/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
15 |
BCH-00017
| Nguyễn Phan Khuê | Số 42/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
16 |
BCH-00018
| Nguyễn Phan Khuê | Số 43/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
17 |
BCH-00019
| Nguyễn Phan Khuê | Số 44/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
18 |
BCH-00020
| Nguyễn Phan Khuê | Số 45/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
19 |
BCH-00021
| Nguyễn Phan Khuê | Số 47/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
20 |
BCH-00022
| Nguyễn Phan Khuê | Số 52/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
21 |
BCH-00023
| Nguyễn Phan Khuê | Số 40/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
22 |
BCH-00024
| Nguyễn Phan Khuê | Số 41/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
23 |
BCH-00025
| Nguyễn Phan Khuê | Số 2/2024-Báo Nhi đồng | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
24 |
BCH-00026
| Nguyễn Phan Khuê | Số 40/2024-Báo Nhi đồng | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
25 |
BCH-00027
| Nguyễn Phan Khuê | Số 41/2024-Báo Nhi đồng | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
26 |
BCH-00028
| Nguyễn Phan Khuê | Số 41/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
27 |
BCH-00029
| Nguyễn Phan Khuê | Số 42/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |
28 |
BCH-00030
| Nguyễn Phan Khuê | Số 41/2024-Báo Chăm học | | H. | 2024 | 10000 | 5V |