Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDP-00222
| Anh Khánh | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2011 | 12000 | ĐV1 |
2 |
SDP-00223
| Anh Đào | Xòe tay đếm thiên thần | Kim Đồng | H. | 2012 | 26000 | ĐV1 |
3 |
SDP-00226
| Bùi Việt | Tủ sách danh nhân thế giới Evarit Galoa | Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 19000 | ĐV1 |
4 |
SDP-00298
| Bùi Xuân Đính | Những câu chuyện pháp luật (Tập 1) | Tư pháp | H. | 2005 | 24500 | ĐV1 |
5 |
SDP-00299
| Bùi Xuân Đính | Những câu chuyện pháp luật (Tập 2) | Tư pháp | H. | 2005 | 31000 | ĐV1 |
6 |
SDP-00077
| Bùi Hà My | Bé với khúc đồng dao | Giáo dục | H. | 2006 | 4000 | ĐV1 |
7 |
SDP-00078
| Bùi Hà My | Bé với khúc đồng dao | Giáo dục | H. | 2006 | 4000 | ĐV1 |
8 |
SDP-00079
| Bùi Hà My | Bé với khúc đồng dao | Giáo dục | H. | 2006 | 4000 | ĐV1 |
9 |
SDP-00080
| Bùi Hà My | Bé với khúc đồng dao | Giáo dục | H. | 2006 | 4000 | ĐV1 |
10 |
SDP-00081
| Bùi Hà My | Bé với khúc đồng dao | Giáo dục | H. | 2006 | 4000 | ĐV1 |
11 |
SDP-00529
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | Hà Nội | H. | 2007 | 100000 | 32N+3KN |
12 |
SDP-00556
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 12000 | V23 |
13 |
SDP-00578
| BÙI THỊ ÁNH HỒNG | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về ý chí tự lực, tự cường và khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2021 | 0 | 3K5H |
14 |
SDP-00589
| BÙI THÚY HẠNH | Xây dựng ý thức tôn trọng nhân dân phát huy dân chủ, chăm lo đời sống nhân dân theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí minh | | Hải Dương | 2019 | 0 | 9V |
15 |
SDP-00346
| Công Quốc Hà | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp | Tài chính | H. | 1996 | 36400 | 34(V) |
16 |
SDP-00200
| Cánh Sinh | Danh Y (Phần 2) - Nhẫn Am | Trẻ | TPHCM | 2009 | 21000 | ĐV1 |
17 |
SDP-00139
| Chu Công Phùng | Ông ơi! Vì sao lại thế? | Khoa học - Kỹ thuật | H. | 1996 | 14000 | ĐV1 |
18 |
SDP-00224
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2004 | 12400 | ĐV1 |
19 |
SDP-00227
| Dương Thu Ái | Bí ẩn về thân thế của các danh nhân | Thanh niên | H. | 2010 | 28000 | ĐV1 |
20 |
SDP-00191
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2013 | 54000 | ĐV1 |
21 |
SDP-00192
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2013 | 54000 | ĐV1 |
22 |
SDP-00193
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2013 | 54000 | ĐV1 |
23 |
SDP-00194
| Dale Carnegie | Đắc nhân tâm | Văn học | H. | 2008 | 39000 | ĐV1 |
24 |
SDP-00195
| Dale Carnegie | Đắc nhân tâm | Văn học | H. | 2008 | 39000 | ĐV1 |
25 |
SDP-00225
| Đỗ Trung Lai | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2004 | 15000 | ĐV1 |
26 |
SDP-00207
| Dương Thu Ái | Trí tuệ của người xưa (Tập 1) | Hải Phòng | Hải Phòng | 1996 | 15000 | ĐV1 |
27 |
SDP-00208
| Dương Thu Ái | Trí tuệ của người xưa (Tập 2) | Hải Phòng | Hải Phòng | 1996 | 15000 | ĐV1 |
28 |
SDP-00209
| Dương Thu Ái | Những cuộc đối thoại trí tuệ (Tập 1) | Hải Phòng | Hải Phòng | 1997 | 15000 | ĐV1 |
29 |
SDP-00210
| Dương Thu Ái | Những cuộc đối thoại trí tuệ (Tập 1) | Hải Phòng | Hải Phòng | 1997 | 15000 | ĐV1 |
30 |
SDP-00211
| Dương Thu Ái | Những cuộc đối thoại trí tuệ (Tập 2) | Hải Phòng | Hải Phòng | 1997 | 15000 | ĐV1 |
31 |
SDP-00212
| Diên Vỹ | Lời hay ý đẹp | Văn học | | 2003 | 12000 | ĐV1 |
32 |
SDP-00065
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi, hãy yêu con lần nữa! | Giáo dục | H. | 2003 | 15600 | ĐV1 |
33 |
SDP-00066
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | ĐV1 |
34 |
SDP-00067
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | ĐV1 |
35 |
SDP-00068
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | ĐV1 |
36 |
SDP-00069
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
37 |
SDP-00073
| Đăng Trường | Những nhân vật thông minh tài trí (Tập 10) | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 26000 | ĐV1 |
38 |
SDP-00108
| Debbie Gisonni | Hạnh phúc ở quanh ta | Trẻ | TPHCM | 2008 | 25000 | ĐV1 |
39 |
SDP-00347
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp | Tài chính | H. | 1996 | 15600 | 34(V) |
40 |
SDP-00344
| Đào Quang Nhật | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | H. | 2005 | 35400 | 34(V) |
41 |
SDP-00370
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | ĐV1 |
42 |
SDP-00324
| Đinh Thanh Hòa | Luật cán bộ, công chức | Lao động - Xã hội | H. | 2009 | 10000 | 34(V) |
43 |
SDP-00328
| Đinh Thanh Hòa | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội - Luật Bảo hiểm y tế và văn bản hướng dẫn | Lao động - Xã hội | H. | 2010 | 30000 | 34(V) |
44 |
SDP-00326
| Đinh Thanh Hòa | Tìm hiểu Luật an toàn thực phẩm năm 2010 | Thể dục thể thao | H. | 2010 | 15000 | 34(V) |
45 |
SDP-00332
| Đinh Thanh Hòa | Tìm hiểu các Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động - Xã hội | H. | 2010 | 25000 | 34(V) |
46 |
SDP-00381
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 1) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
47 |
SDP-00382
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 1) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
48 |
SDP-00383
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 1) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
49 |
SDP-00384
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 2) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
50 |
SDP-00385
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 2) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
51 |
SDP-00386
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 2) | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV1 |
52 |
SDP-00387
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 3) | Lao động | H. | 2014 | 48000 | ĐV1 |
53 |
SDP-00388
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 3) | Lao động | H. | 2014 | 48000 | ĐV1 |
54 |
SDP-00389
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 4) | Lao động | H. | 2014 | 48000 | ĐV1 |
55 |
SDP-00390
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần (Tập 4) | Lao động | H. | 2014 | 48000 | ĐV1 |
56 |
SDP-00392
| Đỗ Bích Thúy | Em béo & Hội cầu lông | Kim Đồng | H. | 2012 | 24000 | ĐV1 |
57 |
SDP-00393
| Đỗ Bích Thúy | Thử thay đổi thói quen - 9 bước làm mới bản thân | Kim Đồng | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
58 |
SDP-00396
| Dominic Utton | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh | Kim Đồng | H. | 2013 | 32000 | ĐV1 |
59 |
SDP-00581
| ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | Quy định về những điều Đảng viên không được làm | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2021 | 0 | 3KV |
60 |
SDP-00582
| ĐỖ HUY NHẤT | Hỏi - đáp về an toàn giao thông đường bộ | | Hải Dương | 2022 | 0 | 3KV |
61 |
SDP-00584
| ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa XII | Văn phòng Trung ương Đảng | H. | 2018 | 0 | 3KV |
62 |
SDP-00585
| ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương khóa XII | Văn phòng Trung ương Đảng | H. | 2018 | 0 | 3KV |
63 |
SDP-00586
| ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | Văn kiện Hội nghị lần thứ 11 Ban chấp hành Trung ương khóa XII | Văn phòng Trung ương Đảng | H. | 2018 | 0 | 3KV |
64 |
SDP-00587
| ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành Trung ương khóa XIII | Văn phòng Trung ương Đảng | H. | 2022 | 0 | 3KV |
65 |
SDP-00561
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | V23 |
66 |
SDP-00523
| ĐOÀN PHAN THẮNG | Tài liệu bồi dưỡng ngạch kế toán viên | Hà Nội | H. | 2017 | 350000 | 32N+3KN |
67 |
SDP-00565
| DƯƠNG TRUNG Ý | Những vấn đề cơ bản của Chủ nghĩa Mác-LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 74000 | 3KV |
68 |
SDP-00566
| DƯƠNG TRUNG Ý | Những vấn đề cơ bản của Chủ nghĩa Mác-LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 74000 | 3KV |
69 |
SDP-00567
| DƯƠNG TRUNG Ý | Những vấn đề cơ bản của Chủ nghĩa Mác-LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 74000 | 3KV |
70 |
SDP-00568
| DƯƠNG TRUNG Ý | Những vấn đề cơ bản về Quản lý hành chính Nhà nước | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 73000 | 3KV |
71 |
SDP-00569
| DƯƠNG TRUNG Ý | Nghiệp vụ công tác mật trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 26000 | 3KV |
72 |
SDP-00570
| DƯƠNG TRUNG Ý | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 39000 | 3KV |
73 |
SDP-00571
| DƯƠNG TRUNG Ý | Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 71000 | 3KV |
74 |
SDP-00572
| DƯƠNG TRUNG Ý | Một số kĩ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo quản lý ở cơ sở | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 45000 | 3KV |
75 |
SDP-00573
| DƯƠNG TRUNG Ý | Những vấn đề cơ bản về Đảng Cộng sản và lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Lý Luận Chính Trị | H. | 2018 | 59000 | 3KV |
76 |
SDP-00594
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | N(T)3=V |
77 |
SDP-00488
| ĐẶNG THÚY ANH | Tập 1 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
78 |
SDP-00491
| ĐẶNG THÚY ANH | Tập 4 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
79 |
SDP-00492
| ĐẶNG THÚY ANH | Tập 5 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
80 |
SDP-00493
| ĐẶNG THÚY ANH | Tập 6 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
81 |
SDP-00504
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
82 |
SDP-00505
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
83 |
SDP-00506
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
84 |
SDP-00507
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
85 |
SDP-00508
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
86 |
SDP-00509
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh - tài trí | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
87 |
SDP-00510
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
88 |
SDP-00511
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 58000 | ĐV1 |
89 |
SDP-00512
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 58000 | ĐV1 |
90 |
SDP-00513
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
91 |
SDP-00514
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
92 |
SDP-00515
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
93 |
SDP-00516
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV1 |
94 |
SDP-00221
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Văn hóa - Thông tin | H. | 2006 | 30000 | ĐV1 |
95 |
SDP-00366
| Edmondo De Amcis | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2005 | 36000 | ĐV1 |
96 |
SDP-00042
| Gia Trung | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | TPHCM | 2011 | 12000 | ĐV1 |
97 |
SDP-00043
| Gia Trung | Những câu chuyện về Khát vọng và Ước mơ | Trẻ | TPHCM | 2011 | 12000 | ĐV1 |
98 |
SDP-00044
| Gia Trung | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | TPHCM | 2012 | 12000 | ĐV1 |
99 |
SDP-00102
| Hà Đình Cẩn | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2008 | 19000 | ĐV1 |
100 |
SDP-00103
| Hà Đình Cẩn | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | ĐV1 |
101 |
SDP-00104
| Hà Đình Cẩn | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Thiên thần không có cánh | Giáo dục | H. | 2008 | 23000 | ĐV1 |
102 |
SDP-00105
| Hà Đình Cẩn | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Ngày trở về | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | ĐV1 |
103 |
SDP-00106
| Hà Đình Cẩn | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam - Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | ĐV1 |
104 |
SDP-00107
| Hà Đình Cẩn | Hoa mẫu đơn | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | ĐV1 |
105 |
SDP-00131
| Hoàng Quảng Uyên | Kim Đồng | Hội nhà văn | H. | 2007 | 12000 | ĐV1 |
106 |
SDP-00132
| Hoàng Quảng Uyên | Kim Đồng | Hội nhà văn | H. | 2007 | 12000 | ĐV1 |
107 |
SDP-00196
| Hà Thuyên | Đạo làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2001 | 16000 | ĐV1 |
108 |
SDP-00291
| Hoàng Văn Thái | Tài liệu tuyên truyền phòng, chống tệ nạn ma túy và phòng, chống HIV/AIDS | Sở lao động Thương binh và Xã hội Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 10000 | ĐV1 |
109 |
SDP-00244
| Hoàng Thanh Dung | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | Lao động | H. | 2012 | 185000 | ĐV1 |
110 |
SDP-00245
| Hoàng Thanh Dung | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | Lao động | H. | 2012 | 185000 | ĐV1 |
111 |
SDP-00232
| Hoàng Thanh Dung | Những quy đinh mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong nhành giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 2011 | 280000 | ĐV1 |
112 |
SDP-00236
| Hoàng Thanh Dung | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Lao động | H. | 2011 | 245000 | ĐV1 |
113 |
SDP-00237
| Hoàng Thanh Dung | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Lao động | H. | 2011 | 245000 | ĐV1 |
114 |
SDP-00238
| Hoàng Thanh Dung | Hệ thống văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng, xử lý những sai phạm, tham nhũng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 2012 | 280000 | ĐV1 |
115 |
SDP-00239
| Hoàng Thanh Dung | Hệ thống văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng, xử lý những sai phạm, tham nhũng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 2012 | 280000 | ĐV1 |
116 |
SDP-00375
| Hoàng Giang | Truyện kê về đạo đức & cách làm người | Văn hóa - Thông tin | H. | 2011 | 39000 | ĐV1 |
117 |
SDP-00349
| Hoàng Văn Thái | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Sở giáo dục và đạo tạo Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 10000 | 34(V) |
118 |
SDP-00355
| Hồ Phương Lan | Hướng dẫn mới nhất về chính sách ưu đãi và chế độ phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo | Lao động | H. | 2010 | 298000 | 34(V) |
119 |
SDP-00356
| Hà Thị Tường Vi | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp & Quy định mới về cơ chế, chính sách tài chính năm 2011 | Tài chính | H. | 2011 | 299000 | 34(V) |
120 |
SDP-00402
| Hán Thị Vân Khánh | Những nội dung mới của Luật giáo dục năm 2005 | Tư pháp | H. | 2005 | 12500 | 34(V) |
121 |
SDP-00403
| Hán Thị Vân Khánh | Những nội dung mới của Luật giáo dục năm 2005 | Tư pháp | H. | 2005 | 12500 | 34(V) |
122 |
SDP-00369
| Hoàng Quảng Uyên | Kim Đồng | Hội nhà văn | TP HCM | 2007 | 12000 | ĐV1 |
123 |
SDP-00517
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV1 |
124 |
SDP-00518
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV1 |
125 |
SDP-00519
| HOÀI THƯƠNG | Truyện kể về gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV1 |
126 |
SDP-00532
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ - HÀNH CHÍNH QUÔC GIA HỒ CHÍ MINH | Những nguyên lý cơ bản của Triết học Mác - LêNin | Lý luận chính trị | H. | 2008 | 11500 | 3KV4 |
127 |
SDP-00533
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ - HÀNH CHÍNH QUÔC GIA HỒ CHÍ MINH | Một số kỹ năng lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý cấp cơ sở | Lý luận chính trị | H. | 2010 | 29000 | 3KV4 |
128 |
SDP-00534
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ - HÀNH CHÍNH QUÔC GIA HỒ CHÍ MINH | Những vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật Xã hội chủ nghĩa | Lý luận chính trị | H. | 2010 | 54000 | 3KV4 |
129 |
SDP-00535
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ - HÀNH CHÍNH QUÔC GIA HỒ CHÍ MINH | Nhà nước và Pháp luật, quản lý hành chính - Tập 3 | Lý luận chính trị | H. | 2008 | 30000 | 3KV4 |
130 |
SDP-00536
| HÀ ĐÌNH CẨN | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | V23 |
131 |
SDP-00537
| HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V23 |
132 |
SDP-00538
| HÀ ĐÌNH CẨN | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V23 |
133 |
SDP-00539
| HÀ ĐÌNH CẨN | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 18000 | V23 |
134 |
SDP-00540
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một truyền thuyết | Giáo dục Việt Nam | H. | 2008 | 18500 | V23 |
135 |
SDP-00541
| HÀ ĐÌNH CẨN | Nẻo khuất | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 18000 | V23 |
136 |
SDP-00542
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục Việt Nam | H. | 2008 | 19000 | V23 |
137 |
SDP-00543
| HÀ ĐÌNH CẨN | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | V23 |
138 |
SDP-00544
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20500 | V23 |
139 |
SDP-00545
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa cát nổi | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 22500 | V23 |
140 |
SDP-00546
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 21500 | V23 |
141 |
SDP-00547
| HÀ ĐÌNH CẨN | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 18000 | V23 |
142 |
SDP-00548
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 22500 | V23 |
143 |
SDP-00549
| HÀ ĐÌNH CẨN | Mạnh hơn 113 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | V23 |
144 |
SDP-00550
| HÀ ĐÌNH CẨN | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 21500 | V23 |
145 |
SDP-00551
| HÀ ĐÌNH CẨN | Khung cửa chữ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | V23 |
146 |
SDP-00462
| HOÀNG THỊ TUYẾT | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
147 |
SDP-00463
| HOÀNG THỊ TUYẾT | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
148 |
SDP-00464
| HOÀNG THỊ TUYẾT | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia - Sự thật | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
149 |
SDP-00474
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2014 | 19000 | 3.34(V) |
150 |
SDP-00475
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2014 | 19000 | 3.34(V) |
151 |
SDP-00476
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2014 | 19000 | 3.34(V) |
152 |
SDP-00597
| HỒNG HOA | 100 câu chuyện bồi dưỡng tính trách nhiệm cho học sinh Tiểu học tập 1 | Hồng Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | 49000 | N(T)3=V |
153 |
SDP-00599
| HÀ YÊN | Gieo mầm tích cách - Thật thà | Trẻ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2020 | 32000 | N(T)3=V |
154 |
SDP-00522
| HỮU ĐẠI | Luật cán bộ, công chức Luật viên chức quy định về đào tạo, đánh giá và phân loại cán bộ, công chức, viên chức | Lao Động | H. | 2018 | 350000 | 32N+3KN |
155 |
SDP-00557
| HÀ YÊN | Gieo mầm tính cách: Lịch sự | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2018 | 28000 | V23 |
156 |
SDP-00559
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2015 | 43000 | V23 |
157 |
SDP-00459
| KIM THANH | Luật trẻ em | Lao động | H. | 2017 | 20000 | 34(V) |
158 |
SDP-00460
| KIM THANH | Luật trẻ em | Lao động | H. | 2017 | 20000 | 34(V) |
159 |
SDP-00461
| KIM THANH | Luật trẻ em | Lao động | H. | 2017 | 20000 | 34(V) |
160 |
SDP-00124
| Karen Cushman | Học trò bà mụ | Thông tấn | H. | 2008 | 21500 | ĐV1 |
161 |
SDP-00128
| Lam Hồng | Đồng chí Hoàng Văn Thụ | Thanh niên | H. | 2012 | 25000 | ĐV1 |
162 |
SDP-00127
| Lê Vân | Chuyện cũ bên thềm | Kim Đồng | H. | 2007 | 33000 | ĐV1 |
163 |
SDP-00109
| Lâm Trinh | Dạy con thành bé giỏi bé ngoan | Văn học | H. | 2012 | 39000 | ĐV1 |
164 |
SDP-00110
| Lê Đắc Quang | Nhưng bức thư đoạt giải Cuộc thi viết thư UPU lần thứ 36 | Bưu điện | H. | 2007 | 35000 | ĐV1 |
165 |
SDP-00111
| Lê Đắc Quang | Nhưng bức thư đoạt giải Cuộc thi viết thư UPU lần thứ 36 | Bưu điện | H. | 2007 | 35000 | ĐV1 |
166 |
SDP-00112
| Lê Đắc Quang | Nhưng bức thư đoạt giải Cuộc thi viết thư UPU lần thứ 36 | Bưu điện | H. | 2007 | 35000 | ĐV1 |
167 |
SDP-00277
| Lưu Kiếm Thanh | Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy | Thống kê | H. | 2003 | 45000 | ĐV1 |
168 |
SDP-00279
| Lê Minh Hoài | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Tài chính | H. | 2003 | 50000 | ĐV1 |
169 |
SDP-00280
| Lê Quốc Hùng | Xã hội hóa giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật | Tư pháp | H. | 2004 | 31500 | ĐV1 |
170 |
SDP-00281
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật (Hỏi - Đáp) Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 4500 | ĐV1 |
171 |
SDP-00282
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật (Hỏi - Đáp) Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 4500 | ĐV1 |
172 |
SDP-00283
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật (Hỏi - Đáp) Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 4500 | ĐV1 |
173 |
SDP-00138
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | ĐV1 |
174 |
SDP-00219
| Lê Bá Hiền | Thời niên thiếu các Danh nhân nước Việt 2 | Trẻ | TPHCM | 2012 | 25000 | ĐV1 |
175 |
SDP-00159
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
176 |
SDP-00160
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
177 |
SDP-00161
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
178 |
SDP-00162
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
179 |
SDP-00163
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
180 |
SDP-00164
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
181 |
SDP-00165
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
182 |
SDP-00166
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
183 |
SDP-00167
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
184 |
SDP-00168
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
185 |
SDP-00169
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
186 |
SDP-00170
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
187 |
SDP-00171
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
188 |
SDP-00172
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
189 |
SDP-00173
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 1) | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV1 |
190 |
SDP-00483
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV1 |
191 |
SDP-00484
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV1 |
192 |
SDP-00485
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV1 |
193 |
SDP-00486
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV1 |
194 |
SDP-00487
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV1 |
195 |
SDP-00494
| LÊ THANH SỬ | Tập 7 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
196 |
SDP-00495
| LÊ THANH SỬ | Tập 8 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
197 |
SDP-00496
| LÊ THANH SỬ | Tập 9 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
198 |
SDP-00497
| LÊ THANH SỬ | Tập 10 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
199 |
SDP-00465
| LÊ HUY | Bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam | Lao động | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
200 |
SDP-00466
| LÊ HUY | Bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam | Lao động | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
201 |
SDP-00467
| LÊ HUY | Bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam | Lao động | H. | 2015 | 18000 | 34(V)4 |
202 |
SDP-00468
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
203 |
SDP-00469
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
204 |
SDP-00470
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
205 |
SDP-00558
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ thuật | H. | 2018 | 30000 | V23 |
206 |
SDP-00588
| LÊ HUY HÒA | Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hải Dương (1930-2004) | | Hải Dương | 2004 | 0 | 9V |
207 |
SDP-00590
| LÊ VĂN BẰNG | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước pháp quyền và sự vận dụng của Đảng ta trong giai đoạn hiện nay | | Hải Dương | 2022 | 0 | 9V |
208 |
SDP-00374
| Lê Thái Dũng | Những điều thú vị về các vua triều Lý | Văn học | H. | 2011 | 40000 | ĐV1 |
209 |
SDP-00394
| Mai Hương | Câu chuyện gia đình | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | ĐV1 |
210 |
SDP-00421
| Minh Như | Tập 1 - Truyện tranh bản quyền: Quyền tác giả, quyển liên quan | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
211 |
SDP-00422
| Minh Như | Tập 1 - Truyện tranh bản quyền: Quyền tác giả, quyển liên quan | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
212 |
SDP-00423
| Minh Như | Tập 1 - Truyện tranh bản quyền: Quyền tác giả, quyển liên quan | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
213 |
SDP-00424
| Minh Như | Tập 2 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của người biểu diễn | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
214 |
SDP-00425
| Minh Như | Tập 2 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của người biểu diễn | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
215 |
SDP-00426
| Minh Như | Tập 2 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của người biểu diễn | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
216 |
SDP-00427
| Minh Như | Tập 3 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
217 |
SDP-00428
| Minh Như | Tập 3 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
218 |
SDP-00429
| Minh Như | Tập 3 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
219 |
SDP-00430
| Minh Như | Tập 4 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của tổ chức đã phát sóng | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
220 |
SDP-00431
| Minh Như | Tập 4 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của tổ chức đã phát sóng | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
221 |
SDP-00432
| Minh Như | Tập 4 - Truyện tranh bản quyền: Quyền của tổ chức đã phát sóng | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
222 |
SDP-00433
| Minh Như | Tập 5 - Truyện tranh bản quyền: Trong môi trường kĩ thuật số | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
223 |
SDP-00434
| Minh Như | Tập 5 - Truyện tranh bản quyền: Trong môi trường kĩ thuật số | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
224 |
SDP-00435
| Minh Như | Tập 5 - Truyện tranh bản quyền: Trong môi trường kĩ thuật số | Phương Đông - Cục Quyền tác giả | H. | 2011 | 15000 | ĐV18 |
225 |
SDP-00345
| Mai Anh | Quyền trẻ em | Thế giới | H. | 2001 | 0 | 34(V) |
226 |
SDP-00343
| Mai Phi Nga | Công ước về Quyền trẻ em | Chính trị quốc gia | H. | 2001 | 0 | 34(V) |
227 |
SDP-00335
| Mai Luân | Cờ vua - Bài tập nhiều nước hết cờ | Thể dục thể thao | H. | 2010 | 29000 | 34(V) |
228 |
SDP-00592
| MINH ĐỨC | Tự học chơi cờ vua | Hà Nội | H. | 2011 | 32000 | 9V |
229 |
SDP-00093
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | ĐV1 |
230 |
SDP-00094
| Mai Hương | Giá trị của tình bạn | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | ĐV1 |
231 |
SDP-00082
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | ĐV1 |
232 |
SDP-00083
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | ĐV1 |
233 |
SDP-00084
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | ĐV1 |
234 |
SDP-00045
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
235 |
SDP-00046
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
236 |
SDP-00047
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
237 |
SDP-00048
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
238 |
SDP-00049
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
239 |
SDP-00050
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
240 |
SDP-00051
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
241 |
SDP-00052
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
242 |
SDP-00054
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
243 |
SDP-00055
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
244 |
SDP-00056
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
245 |
SDP-00057
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
246 |
SDP-00058
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
247 |
SDP-00059
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
248 |
SDP-00060
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
249 |
SDP-00061
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
250 |
SDP-00062
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
251 |
SDP-00032
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
252 |
SDP-00033
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
253 |
SDP-00034
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
254 |
SDP-00035
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
255 |
SDP-00036
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
256 |
SDP-00037
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
257 |
SDP-00038
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
258 |
SDP-00039
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
259 |
SDP-00040
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
260 |
SDP-00041
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
261 |
SDP-00001
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
262 |
SDP-00002
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
263 |
SDP-00003
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
264 |
SDP-00004
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
265 |
SDP-00005
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
266 |
SDP-00006
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
267 |
SDP-00007
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
268 |
SDP-00008
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
269 |
SDP-00009
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
270 |
SDP-00010
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
271 |
SDP-00011
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
272 |
SDP-00012
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
273 |
SDP-00013
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
274 |
SDP-00014
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
275 |
SDP-00015
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
276 |
SDP-00016
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
277 |
SDP-00017
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
278 |
SDP-00018
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
279 |
SDP-00019
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
280 |
SDP-00020
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
281 |
SDP-00021
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
282 |
SDP-00022
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
283 |
SDP-00023
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
284 |
SDP-00024
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
285 |
SDP-00025
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
286 |
SDP-00026
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
287 |
SDP-00027
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
288 |
SDP-00028
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
289 |
SDP-00029
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
290 |
SDP-00030
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
291 |
SDP-00074
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | ĐV1 |
292 |
SDP-00063
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
293 |
SDP-00064
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
294 |
SDP-00113
| Ngô Chấn Ba | Câu chuyện nhỏ bài học lớn - Anh chàng vô tích sự | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | ĐV1 |
295 |
SDP-00114
| Ngô Chấn Ba | Câu chuyện nhỏ bài học lớn - Anh chàng vô tích sự | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | ĐV1 |
296 |
SDP-00115
| Ngô Chấn Ba | Câu chuyện nhỏ bài học lớn - Anh chàng vô tích sự | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | ĐV1 |
297 |
SDP-00096
| Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo (500 câu chuyện đạo đức - Tập 1) | Trẻ | TPHCM | 2015 | 21000 | ĐV1 |
298 |
SDP-00097
| Nguyễn Hạnh | Tình cha (500 câu chuyện đạo đức - Tập 2) | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | ĐV1 |
299 |
SDP-00098
| Nguyễn Hạnh | Gia đình (500 câu chuyện đạo đức - Tập 3) | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | ĐV1 |
300 |
SDP-00099
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò (500 câu chuyện đạo đức - Tập 4) | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | ĐV1 |
301 |
SDP-00100
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương (500 câu chuyện đạo đức - Tập 5) | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | ĐV1 |
302 |
SDP-00101
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương (500 câu chuyện đạo đức - Tập 5) | Trẻ | TPHCM | 2011 | 13500 | ĐV1 |
303 |
SDP-00076
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2007 | 7000 | ĐV1 |
304 |
SDP-00125
| Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | Kim Đồng | H. | 2008 | 30000 | ĐV1 |
305 |
SDP-00126
| Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên | Kim Đồng | H. | 2006 | 20000 | ĐV1 |
306 |
SDP-00121
| Ngọc Thạch | Những tấm lòng hiếu thảo - Vết chai trên gót chân cha | Thông tấn | H. | 2008 | 25000 | ĐV1 |
307 |
SDP-00122
| Ngọc Thạch | Những tấm lòng hiếu thảo - Điều con muốn nói với mẹ | Thông tấn | H. | 2008 | 25000 | ĐV1 |
308 |
SDP-00117
| Ngọc Thạch | Những tấm lòng hiếu thảo - Cháu nhớ bà lắm | Thông tấn | H. | 2008 | 25000 | ĐV1 |
309 |
SDP-00118
| Ngọc Thạch | Những tấm lòng hiếu thảo - Mẹ yêu của con | Thông tấn | H. | 2008 | 15500 | ĐV1 |
310 |
SDP-00119
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | ĐV1 |
311 |
SDP-00141
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Phụ nữ | H. | 2002 | 16000 | ĐV1 |
312 |
SDP-00143
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
313 |
SDP-00144
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
314 |
SDP-00145
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
315 |
SDP-00146
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
316 |
SDP-00147
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
317 |
SDP-00148
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
318 |
SDP-00149
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
319 |
SDP-00150
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
320 |
SDP-00151
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
321 |
SDP-00152
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
322 |
SDP-00153
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
323 |
SDP-00154
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
324 |
SDP-00155
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
325 |
SDP-00156
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
326 |
SDP-00157
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
327 |
SDP-00158
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải Cuộc thi vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | ĐV1 |
328 |
SDP-00216
| Nguyên Anh | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả | Mỹ thuật | H. | 2012 | 40000 | ĐV1 |
329 |
SDP-00217
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV1 |
330 |
SDP-00218
| Nguyễn Kim Lân | 52 câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Mỹ thuật | H. | 2011 | 45000 | ĐV1 |
331 |
SDP-00204
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2001 | 10000 | ĐV1 |
332 |
SDP-00206
| Nguyễn Nhật Khánh Minh | Trạng Nguyên & giai thoại Trạng Nguyên Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 18000 | ĐV1 |
333 |
SDP-00142
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm đạt giải Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên, học sinh, sinh viên | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | ĐV1 |
334 |
SDP-00201
| Nguyễn Thế Hoàn | Những mẩu chuyện lịch sử (Quyển 1) | Đại học Sư phạm | TPHCM | 2011 | 41000 | ĐV1 |
335 |
SDP-00199
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam (Tập 3) - Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVII phong trào Tây Sơn | Giáo dục | H. | 2003 | 21400 | ĐV1 |
336 |
SDP-00197
| Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Trần | Trẻ - Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 25000 | ĐV1 |
337 |
SDP-00284
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV1 |
338 |
SDP-00285
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | ĐV1 |
339 |
SDP-00286
| Nguyễn Văn Thung | Hỏi và đáp về Luật an ninh quốc gia | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 8000 | ĐV1 |
340 |
SDP-00287
| Nguyễn Văn Hiệp | Bộ luật tố tụng dân sự | Giao thông vận tại | H. | 2008 | 27000 | ĐV1 |
341 |
SDP-00289
| Nguyễn Văn hiệp | Hiến pháp Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (Được sửa đổi, bổ sung năm 2001) | Giao thông vận tại | H. | 2008 | 10000 | ĐV1 |
342 |
SDP-00290
| Nguyễn Văn hiệp | Hiến pháp Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (Được sửa đổi, bổ sung năm 2001) | Giao thông vận tại | H. | 2008 | 10000 | ĐV1 |
343 |
SDP-00292
| Nguyễn Tấn Dũng | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Ủy ban dân số, gia đình và trẻ em | Hải Dương | 2006 | 10000 | ĐV1 |
344 |
SDP-00293
| Nguyễn Cộng Hòa | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 19000 | ĐV1 |
345 |
SDP-00294
| Nguyễn Ngọc Dũng | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 9500 | ĐV1 |
346 |
SDP-00295
| Nguyễn Ngọc Dũng | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 9500 | ĐV1 |
347 |
SDP-00296
| Nguyễn Ngọc Dũng | Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 9500 | ĐV1 |
348 |
SDP-00297
| Ứng Liên | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (Tập 1) | Lý luận chính trị | H. | 2004 | 27000 | ĐV1 |
349 |
SDP-00300
| Nguyễn Văn Hiệp | Luật hôn nhân gia đình | Giao thông vận tải | H. | 2008 | 7000 | 34(V) |
350 |
SDP-00301
| Nguyễn Văn Hiệp | Luật hôn nhân gia đình | Giao thông vận tải | H. | 2008 | 7000 | 34(V) |
351 |
SDP-00302
| Nguyễn Văn Hiệp | Luật hôn nhân gia đình | Giao thông vận tải | H. | 2008 | 7000 | 34(V) |
352 |
SDP-00303
| Nguyễn Mai Bộ | Hỏi đáp về Bộ luật Tố tụng hình sự (Tập 1) | Tư pháp | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
353 |
SDP-00304
| Nguyễn Thu Hòa | Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam | Chính trị quốc gia | H. | 2003 | 1500 | 34(V) |
354 |
SDP-00305
| Nguyễn Thu Hòa | Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam | Chính trị quốc gia | H. | 2003 | 1500 | 34(V) |
355 |
SDP-00248
| Nguyễn Hữu Thân | Quản trị nhân sự | Thống kê | H. | 2004 | 55000 | ĐV1 |
356 |
SDP-00249
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật phòng cháy và chữa cháy | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
357 |
SDP-00250
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật phòng cháy và chữa cháy | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
358 |
SDP-00251
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật lao động | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
359 |
SDP-00252
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật lao động | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
360 |
SDP-00253
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
361 |
SDP-00254
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
362 |
SDP-00256
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật công đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
363 |
SDP-00257
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật công đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
364 |
SDP-00258
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
365 |
SDP-00259
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
366 |
SDP-00255
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo vệ môi trường | Lao động | H. | 2012 | 50000 | ĐV1 |
367 |
SDP-00260
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo hiểm xã hội | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
368 |
SDP-00261
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật bảo hiểm xã hội | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
369 |
SDP-00262
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật an toàn thực phẩm | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
370 |
SDP-00263
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật an toàn thực phẩm | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
371 |
SDP-00264
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật giao thông đường bộ | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
372 |
SDP-00265
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật giao thông đường bộ | Lao động | H. | 2011 | 50000 | ĐV1 |
373 |
SDP-00266
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường | Lao động | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
374 |
SDP-00267
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật giáo dục | Lao động | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
375 |
SDP-00268
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật giáo dục | Lao động | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
376 |
SDP-00269
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
377 |
SDP-00270
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động | H. | 2011 | 20000 | ĐV1 |
378 |
SDP-00271
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV1 |
379 |
SDP-00272
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV1 |
380 |
SDP-00273
| Nguyễn Thành Long | Tổ chức bộ máy, biên chế Trường Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông theo quy định mới | Lao động | H. | 2011 | 220000 | ĐV1 |
381 |
SDP-00274
| Nguyễn Thành Long | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức Đảng, công đoàn, Đoàn thanh niên, Hội phụ nữ trong nhà trường | Lao động | H. | 2011 | 240000 | ĐV1 |
382 |
SDP-00275
| Nguyễn Thành Long | Tổ chức bộ máy, biên chế trường Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông theo quy định mới | Lao động | H. | 2011 | 220000 | ĐV1 |
383 |
SDP-00276
| Nguyễn Thành Long | Tổ chức bộ máy, biên chế trường Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông theo quy định mới | Lao động | H. | 2011 | 220000 | ĐV1 |
384 |
SDP-00527
| NGUYÊN VĂN DƯƠNG | Chế độ kế toán, hành chính , sự nghiêp | Tài Chính | H. | 2017 | 350000 | 32N+3KN |
385 |
SDP-00520
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện Thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 49000 | ĐV1 |
386 |
SDP-00329
| Nguyễn Lệ Huyền | Luật đất đai | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 12500 | 34(V) |
387 |
SDP-00330
| Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường | Chính trị quốc gia và Giáo dục | H. | 2006 | 10800 | 34(V) |
388 |
SDP-00331
| Nguyễn Ngọc Sâm | Tài liệu học tập Luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | H. | 2010 | 40000 | 34(V) |
389 |
SDP-00309
| Nguyễn Phương Anh | Luật thống kê | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 2700 | 34(V) |
390 |
SDP-00312
| Nguyễn Hà Giang | Luật đường sắt | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 8000 | 34(V) |
391 |
SDP-00313
| Nguyễn Hà Giang | Luật đường sắt | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 8000 | 34(V) |
392 |
SDP-00314
| Nguyễn Hà Giang | Luật đường sắt | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 8000 | 34(V) |
393 |
SDP-00321
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
394 |
SDP-00322
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
395 |
SDP-00318
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
396 |
SDP-00319
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
397 |
SDP-00320
| Nguyễn Vũ Thanh Thảo | Luật giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 34(V) |
398 |
SDP-00358
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáp dục | Lao động | H. | 2009 | 35000 | 34(V) |
399 |
SDP-00359
| Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Lao động | H. | 2011 | 280000 | 34(V) |
400 |
SDP-00376
| Nguyễn Phương Bảo An | Truyện kê gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | ĐV1 |
401 |
SDP-00377
| Nguyễn Phương Bảo An | Truyện kể gương dũng cảm | Văn học | H. | 2010 | 40000 | ĐV1 |
402 |
SDP-00378
| Nguyễn Phương Bảo An | Truyện kể trí thông minh | Văn học | H. | 2010 | 40000 | ĐV1 |
403 |
SDP-00379
| Ngọc Khánh | 52 Câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Mỹ thuật | H. | 2011 | 45000 | ĐV1 |
404 |
SDP-00380
| Nguyễn Hiền Trang | 27 Tác phẩm được giải Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 43000 | ĐV1 |
405 |
SDP-00371
| Nguyễn Thế Hoàn | Những mẩu chuyện lịch sử (Quyển 2) | Đại học Sư Phạm | H. | 2011 | 36000 | ĐV1 |
406 |
SDP-00372
| Nguyễn Thế Hoàn | Những mẩu chuyện lịch sử (Quyển 3) | Đại học Sư Phạm | H. | 2011 | 29500 | ĐV1 |
407 |
SDP-00368
| Nguyễn Đình Thống | Võ Thị Sáu - con người và huyền thoại | Quân đội nhân dân | TP HCM | 2009 | 15000 | ĐV1 |
408 |
SDP-00362
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản hướng dẫn về chi tiêu, mua sắm, đấu thầu, xây dựng - sửa chữa trong trường học theo quy định mới | Lao động | H. | 2007 | 250000 | 34(V) |
409 |
SDP-00436
| NGUYỄN HỮU ĐẠI | HD chế độ kế toán ngân sách Nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc Nhà nước | Tài Chính | H. | 2017 | 350000 | 318 |
410 |
SDP-00415
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2014 | 18000 | 610 |
411 |
SDP-00416
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2014 | 18000 | 610 |
412 |
SDP-00417
| Nguyễn Hữu Hợp | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2014 | 18000 | 610 |
413 |
SDP-00404
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
414 |
SDP-00405
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
415 |
SDP-00406
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
416 |
SDP-00407
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
417 |
SDP-00408
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
418 |
SDP-00409
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
419 |
SDP-00410
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
420 |
SDP-00411
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
421 |
SDP-00412
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
422 |
SDP-00413
| Nguyễn Khắc | Hiến Pháp nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
423 |
SDP-00442
| NGUYỄN THỊ NGA | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo | Văn hóa - Thông tin | H. | 2010 | 298000 | 318 |
424 |
SDP-00564
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 13000 | V23 |
425 |
SDP-00600
| NHÓM YOU FU | Những câu chuyện truyền cảm hứng | Mỹ thuật | H. | 2019 | 65000 | N(T)3=V |
426 |
SDP-00391
| Oscar Brenifier | Em là ai nhỉ? | Thế giới | H. | 2010 | 39000 | ĐV1 |
427 |
SDP-00395
| Phạm Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | ĐV1 |
428 |
SDP-00401
| Phạm Việt | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 13000 | 34(V) |
429 |
SDP-00308
| Phạm Minh Thúy | Luật điện lực | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 5500 | 34(V) |
430 |
SDP-00315
| Phạm Việt | Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 13500 | 34(V) |
431 |
SDP-00316
| Phạm Việt | Pháp lệnh dân số và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 6500 | 34(V) |
432 |
SDP-00333
| Phạm Việt | Luật Di sản văn hóa và Nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2002 | 8000 | 34(V) |
433 |
SDP-00336
| Phạm Minh Thúy | Pháp lệnh quảng cáo và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 8500 | 34(V) |
434 |
SDP-00337
| Phạm Việt | Quy định pháp luật về Lao động và người tàn tật | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 6500 | 34(V) |
435 |
SDP-00338
| Phạm Vũ Thanh Hải | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 9000 | 34(V) |
436 |
SDP-00528
| PHẠM VĂN GIÁP | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo duc và đào tạo | Đại học Kinh tế quốc dân | H. | 2010 | 320000 | 32N+3KN |
437 |
SDP-00530
| PHẠM THỊ THINH | Tài liệu hỏi - đáp các văn kiện hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương Đảng Khóa XII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2016 | 16000 | 3KV4 |
438 |
SDP-00531
| PHẠM THỊ THINH | Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương Đảng Khóa XII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2016 | 15000 | 3KV4 |
439 |
SDP-00526
| PHAN BÁ ĐẠT | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành Giáp dục và đào tạo | Lao động - Xã hội | H. | 2005 | 250000 | 32N+3KN |
440 |
SDP-00574
| PHẠM MINH TUẤN | Tài liệu hỏi đáp Về các văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành TW Đảng Khóa XIII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2022 | 0 | 3KV |
441 |
SDP-00575
| PHẠM MINH TUẤN | Tài liệu học tập Các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2022 | 0 | 3KV |
442 |
SDP-00576
| PHẠM MINH TUẤN | Tài liệu học tập Các văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2022 | 0 | 3KV |
443 |
SDP-00577
| PHẠM MINH TUẤN | Tài liệu hỏi - đáp Về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2022 | 0 | 3KV |
444 |
SDP-00591
| PHẠM THỊ KIM HUẾ | Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hải Dương (1930-2015) | Chính trị Quốc gia sự thật | H. | 2017 | 0 | 9V |
445 |
SDP-00583
| PHẠM THỊ THINH | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2018 | 16000 | 3KV |
446 |
SDP-00560
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2018 | 44000 | V23 |
447 |
SDP-00579
| PHẠM THỊ THINH | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2018 | 6000 | 3KV |
448 |
SDP-00580
| PHẠM THỊ THINH | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII | Chính trị Quốc gia Sự thật | H. | 2018 | 8000 | 3KV |
449 |
SDP-00240
| Phan Ánh Tuyết | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 2012 | 280000 | ĐV1 |
450 |
SDP-00241
| Phan Ánh Tuyết | Các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 2012 | 280000 | ĐV1 |
451 |
SDP-00242
| Phương Thúy | Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Lao động | H. | 2010 | 240000 | ĐV1 |
452 |
SDP-00243
| Phương Thúy | Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Lao động | H. | 2010 | 240000 | ĐV1 |
453 |
SDP-00233
| Phạm Hồng Thúy | Hướng dẫn quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước sửa đôi, bổ sung mới nhất | Tài chính | H. | 2012 | 325000 | ĐV1 |
454 |
SDP-00234
| Phạm Hồng Thúy | Quy định mới nhất về quản lý sử dụng, mua sắm tài sản nhà nước - Hướng dẫn công tác thanh tra, kiểm tra tài chính chế độ kiểm soát, thanh toán các khoản chi trong cơ quan hành chính sự nghiệp | Tài chính | H. | 2012 | 310000 | ĐV1 |
455 |
SDP-00235
| Phạm Việt | Các quy định pháp luật về chế độ Kế toán - Tài chính áp dụng trong các cơ sở giáo dục - đào tạo | Chinh trị quốc gia | H. | 2004 | 175000 | ĐV1 |
456 |
SDP-00278
| Phạm Huy Đoán | Mẫu soạn thảo hợp đồng Kinh tế - Dân sự - Lao động - Xây dựng - Đất đai, nhà ở | Tài chính | H. | 2005 | 77000 | ĐV1 |
457 |
SDP-00246
| Phan Ánh Tuyết | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường | Lao động | H. | 2010 | 220000 | ĐV1 |
458 |
SDP-00247
| Phan Ánh Tuyết | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường | Lao động | H. | 2010 | 220000 | ĐV1 |
459 |
SDP-00288
| Phạm Việt | Luật phòng cháy và chữa cháy và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 24000 | ĐV1 |
460 |
SDP-00198
| Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng vương | Lao động | H. | 2009 | 40500 | ĐV1 |
461 |
SDP-00130
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | ĐV1 |
462 |
SDP-00136
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | ĐV1 |
463 |
SDP-00137
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | ĐV1 |
464 |
SDP-00070
| Phong Thu | Tuyển tập Truyện viết cho Thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2000 | 28000 | ĐV1 |
465 |
SDP-00071
| Phong Thu | Tuyển tập Truyện viết cho Thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2000 | 28000 | ĐV1 |
466 |
SDP-00072
| Phong Thu | Tuyển tập Truyện viết cho Thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2000 | 28000 | ĐV1 |
467 |
SDP-00075
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 5500 | ĐV1 |
468 |
SDP-00203
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | | 6400 | ĐV1 |
469 |
SDP-00205
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H. | 2000 | 10000 | ĐV1 |
470 |
SDP-00228
| Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt (Tập 1) | Thanh niên | H. | 2008 | 120000 | ĐV1 |
471 |
SDP-00229
| Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt (Tập 2) | Thanh niên | H. | 2008 | 120000 | ĐV1 |
472 |
SDP-00471
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Hồng Đức | H. | 2015 | 23000 | 34(V) |
473 |
SDP-00472
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Hồng Đức | H. | 2015 | 23000 | 34(V) |
474 |
SDP-00473
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Hồng Đức | H. | 2015 | 23000 | 34(V) |
475 |
SDP-00325
| Quốc Đoan | Hỏi và trả lời Luật bóng đá | Thể dục thể thao | H. | 2006 | 9000 | 34(V) |
476 |
SDP-00357
| Quý Long | Tìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên & chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo | Lao động | H. | 2013 | 325000 | 34(V) |
477 |
SDP-00373
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | Văn học | H. | 2008 | 41000 | ĐV1 |
478 |
SDP-00447
| QUỲNH TRANG | Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 | Hồng Đức | H. | 2015 | 13000 | 370V |
479 |
SDP-00448
| QUỲNH TRANG | Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 | Hồng Đức | H. | 2015 | 13000 | 370V |
480 |
SDP-00449
| QUỲNH TRANG | Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 | Hồng Đức | H. | 2015 | 13000 | 370V |
481 |
SDP-00450
| QUỲNH TRANG | Hiến pháp Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 201 | Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 34(V) |
482 |
SDP-00451
| QUỲNH TRANG | Hiến pháp Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 201 | Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 34(V) |
483 |
SDP-00452
| QUỲNH TRANG | Hiến pháp Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 201 | Hồng Đức | H. | 2014 | 15000 | 34(V) |
484 |
SDP-00453
| QUỲNH TRANG | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | H. | 2012 | 22000 | 34(V) |
485 |
SDP-00454
| QUỲNH TRANG | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | H. | 2012 | 22000 | 34(V) |
486 |
SDP-00455
| QUỲNH TRANG | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | H. | 2012 | 22000 | 34(V) |
487 |
SDP-00456
| QUỲNH TRANG | Luật công đoàn | Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34(V) |
488 |
SDP-00457
| QUỲNH TRANG | Luật công đoàn | Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34(V) |
489 |
SDP-00458
| QUỲNH TRANG | Luật công đoàn | Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34(V) |
490 |
SDP-00116
| Sally Gardner | Cô bé khỏe nhất thế giới | Kim Đồng | H. | 2010 | 0 | ĐV1 |
491 |
SDP-00133
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | ĐV1 |
492 |
SDP-00134
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | ĐV1 |
493 |
SDP-00135
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | ĐV1 |
494 |
SDP-00446
| TĂNG BÌNH | Luật quản lý, sử dụng tài sản công và những quy định mới về đầu tư, mua sắm, sử dụng, điều chuyển, thanh lý, bán tài sản NN tại các cơ quan, đơn vị, tổ chức | Lao động | H. | 2017 | 350000 | 318 |
495 |
SDP-00440
| TĂNG BÌNH | Sổ tay kế toán những quy định mới nhất về xử lí vi pahmj hành chính trong lĩnh vực kế toán - kiểm toán | Tài Chính | H. | 2018 | 350000 | 318 |
496 |
SDP-00443
| TĂNG BÌNH | Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Kinh tế | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 350000 | 318 |
497 |
SDP-00444
| TĂNG BÌNH | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và HD thực hiện nội dung. chuyển đổi từ mục lục ngân sách Nhà nước cũ sang mục lục Ngân sách Nhà nước mới 2018 | Lao động | H. | 2018 | 350000 | 318 |
498 |
SDP-00438
| TƯỜNG VY | HD xây dựng dự án ngân sách Nhà nước năm 2018 và kế hoạch tài chính - Ngân sách Nhà nước 03 năm 2018-2020 | Kinh tế | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 350000 | 318 |
499 |
SDP-00397
| Tô Ngọc Bình | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình (Tập 1: Những sự cố ngoài ý muốn) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 8000 | ĐV1 |
500 |
SDP-00398
| Tô Ngọc Bình | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình (Tập 2: Đề phòng nguy hiểm) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 8000 | ĐV1 |
501 |
SDP-00399
| Tô Ngọc Bình | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình (Tập 3: Phòng ngừa bệnh tật ) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 8000 | ĐV1 |
502 |
SDP-00400
| Tô Ngọc Bình | Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình (Tập 4: An toàn giao thông) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 8000 | ĐV1 |
503 |
SDP-00524
| TĂNG BÌNH | Hướng dẫn thực hiện cơ chế tự chủ và hệ thống biểu phí, lệ phí áp dụng trong các lĩnh vực dùng trong cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài Chính | H. | 2017 | 350000 | 32N+3KN |
504 |
SDP-00525
| TĂNG BÌNH | Cẩm nang quản lý, sử dụng tài sản công tiêu chuẩn, định mức, chi tiêu mua sắm, khoán kinh phí sử dụng tài sản nhà nước trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài Chính | H. | 2018 | 350000 | 32N+3KN |
505 |
SDP-00562
| THANH HUYỀN | Truyện kể về lòng nhân ái | Hồng Đức | H. | 2015 | 47000 | V23 |
506 |
SDP-00596
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | N(T)3=V |
507 |
SDP-00598
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | Nhà in | Hải Dương | 2012 | 0 | N(T)3=V |
508 |
SDP-00552
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | Tôn Giáo | H. | 2019 | 20000 | ĐV14 |
509 |
SDP-00553
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | Tôn Giáo | H. | 2019 | 20000 | ĐV14 |
510 |
SDP-00554
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Những trái tim thức tỉnh | Tôn giáo | H. | 2019 | 40000 | ĐV14 |
511 |
SDP-00555
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Những trái tim thức tỉnh | Tôn giáo | H. | 2019 | 40000 | ĐV14 |
512 |
SDP-00364
| Thu Huyền | Tuyển tập các mẫu diễn văn Khai mạc - Bế mạc - Hội nghị trong các đơn vị Hành chính - Tổ chức Kinh tế | Lao động | H. | 2011 | 298000 | 34(V) |
513 |
SDP-00365
| Thùy Linh | Tìm hiểu Bộ luật Lao động 2012 (Sửa đổi) - Quy định mới nhất về thời gian làm việc, thời gian nghỉ chế độ thai sản, chế độ bồi dưỡng và chính sách hưởng lương, bảo hiểm đối với công chức, viên chức & người lao động | Lao động | H. | 2012 | 325000 | 34(V) |
514 |
SDP-00360
| Thu Thảo | Luật Giáo dục 2010 - Những quy định pháp luật cần biết trong ngành Giáo dục và Đào tạo 2010 - 2015 | Lao động | H. | 2010 | 296000 | 34(V) |
515 |
SDP-00310
| Thanh Hương | Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | Chính trị quốc gia | H. | 2001 | 2100 | 34(V) |
516 |
SDP-00307
| Thanh Thảo | Pháp lệnh quảng cáo | Chính trị quốc gia | H. | 2002 | 2500 | 34(V) |
517 |
SDP-00120
| Thương Huyền | Bà lão "gàn" | Thông tấn | H. | 2004 | 16000 | ĐV1 |
518 |
SDP-00123
| Thy Ngọc | Nhà không người lớn | Kim Đồng | H. | 2008 | 21500 | ĐV1 |
519 |
SDP-00095
| Thanh Hương | Những câu chuyện về Lòng biết ơn | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV1 |
520 |
SDP-00031
| Thanh Quế | Những gương mặt thân yêu | Kim Đồng | H. | 2003 | 10000 | ĐV1 |
521 |
SDP-00214
| Thanh Nga | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Mỹ thuật | H. | 2011 | 32000 | ĐV1 |
522 |
SDP-00215
| Thanh Nga | 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn | Mỹ thuật | H. | 2010 | 32000 | ĐV1 |
523 |
SDP-00213
| Trần Hanh | 108 truyện kể hay nhất về cá loài vật | Mỹ thuật | H. | 2010 | 45000 | ĐV1 |
524 |
SDP-00140
| Trần Hồng | 366 chuyện kể hằng đêm | Mỹ thuật | H. | 2003 | 35000 | ĐV1 |
525 |
SDP-00202
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Huyền sử đời Hùng (Tập 2) | Trẻ | TPHCM | 2004 | 4500 | ĐV1 |
526 |
SDP-00174
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
527 |
SDP-00175
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
528 |
SDP-00176
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
529 |
SDP-00177
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
530 |
SDP-00178
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
531 |
SDP-00179
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
532 |
SDP-00180
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
533 |
SDP-00181
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
534 |
SDP-00182
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
535 |
SDP-00183
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
536 |
SDP-00184
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
537 |
SDP-00185
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
538 |
SDP-00186
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
539 |
SDP-00187
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
540 |
SDP-00188
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
541 |
SDP-00189
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú (Tập 2) | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV1 |
542 |
SDP-00230
| Trần Thu Thảo | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục | Tài chính | H. | 2011 | 298000 | ĐV1 |
543 |
SDP-00231
| Trần Thu Thảo | Mục lục ngân sách mới và những quy định về dự toán, kiểm toán thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 2011 | 293000 | ĐV1 |
544 |
SDP-00306
| Trần Mộng Lang | Pháp lệnh ưu đãi người hoạt động cách mạng, liệt sĩ và gia đình liệt sĩ, thương binh, bệnh binh người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng | Chính trị quốc gia | H. | 2000 | 2500 | 34(V) |
545 |
SDP-00311
| Trần Quốc Thắng | Luật thuế giá trị gia tăng | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 5200 | 34(V) |
546 |
SDP-00323
| Trịnh Chí Trung | Luật cờ vua | Thể dục thể thao | H. | 2009 | 14000 | 34(V) |
547 |
SDP-00339
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H. | 2005 | 10300 | 34(V) |
548 |
SDP-00340
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H. | 2005 | 10300 | 34(V) |
549 |
SDP-00341
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 34(V) |
550 |
SDP-00342
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 34(V) |
551 |
SDP-00334
| Trịnh Chí Trung | Luật cờ vua | Thể dục thể thao | H. | 2005 | 10000 | 34(V) |
552 |
SDP-00327
| Trần Quốc Đoan | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Thể dục thể thao | H. | 2004 | 5000 | 34(V) |
553 |
SDP-00353
| Trần Phương | Quy trình thanh tra, kiểm tra, xử phạt vi phạm hành chính - Định hướng đổi mới căn bản toàn diện ngành Giáo dục trong giai đoạn hiện nay | Dân trí | H. | 2013 | 325000 | 34(V) |
554 |
SDP-00354
| Trần Phương | Hướng dẫn xây dựng phát triển ngành Giáo dục - Đào tạo năm 2010 và kế hoạch 5 năm 2011 - 2015 | Lao động | H. | 2010 | 295000 | 34(V) |
555 |
SDP-00348
| Trần Thị Quỳnh Châu | Hướng dẫn thực hiện Luật ngân sách Nhà nước | Tài chính | H. | 1998 | 26000 | 34(V) |
556 |
SDP-00352
| Trần Thị Quỳnh Châu | Văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 1997 | 27000 | 34(V) |
557 |
SDP-00418
| Trịnh Chí Trung | Cờ vua cho mọi người | Thể dục - Thể thao | H. | 2014 | 18000 | 7A9 |
558 |
SDP-00419
| Trịnh Chí Trung | Cờ vua cho mọi người | Thể dục - Thể thao | H. | 2014 | 18000 | 7A9 |
559 |
SDP-00420
| Trần Đức Châm | Thanh, thiếu niên làm trái pháp luật - Thực trạng và giải pháp | Chính trị Quốc Gia | H. | 2002 | 13500 | 34(V)52+3KTV |
560 |
SDP-00498
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 1 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 42000 | ĐV1 |
561 |
SDP-00499
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 2 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 42000 | ĐV1 |
562 |
SDP-00500
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 3 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 42000 | ĐV1 |
563 |
SDP-00501
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 4 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 46000 | ĐV1 |
564 |
SDP-00502
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 5 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 46000 | ĐV1 |
565 |
SDP-00503
| TRẦN VĂN THẮNG | Tập 6 - Người thầy của tôi | Giáo Dục | H. | 2017 | 46000 | ĐV1 |
566 |
SDP-00489
| TRẦN VĂN ĐỨC | Tập 2 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
567 |
SDP-00490
| TRẦN VĂN ĐỨC | Tập 3 - Gương sáng học đường | Giáo Dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV1 |
568 |
SDP-00593
| TRƯƠNG QUANG QUỐC DŨNG | Chúng ta cần có một người bạn | Trẻ | Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | 14500 | N(T)3=V |
569 |
SDP-00595
| TRẦN THỊ ANH OANH | Hạt giống tâm hồn - Từ những điều bình dị 3 | Tổng hợp | Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | N(T)3=V |
570 |
SDP-00563
| TRẦN TRUNG NGHĨA | Tia nắng của mẹ | Phụ nữ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 22000 | V23 |
571 |
SDP-00521
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | Các băn bản hiện hành về công tác quản lý cán bộ | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 35000 | 32N+3KN |
572 |
SDP-00477
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H. | 2016 | 35000 | ĐV1 |
573 |
SDP-00478
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H. | 2016 | 35000 | ĐV1 |
574 |
SDP-00479
| VĂN TÙNG | Đội thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | H. | 2016 | 35000 | ĐV1 |
575 |
SDP-00439
| VŨ TƯƠI | Luật kế toán luật kiểm toán Nhà nước và Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán | Tài Chính | H. | 2018 | 350000 | 318 |
576 |
SDP-00414
| Văn Thái | Những bài tập hoàn thiện kĩ thuật bơi | Thể dục - Thể thao | H. | 2014 | 45000 | 7A5 |
577 |
SDP-00445
| VŨ HOÀNG UYÊN | Quy định mới về các mức xử phạt được áp dụng theo luật xử lý vi pahmj hành chính dành cho doanh nghiệp | Hồng Đức | H. | 2017 | 450000 | 318 |
578 |
SDP-00441
| VŨ TƯƠI | Cẩm nang kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài Chính | H. | 2018 | 350000 | 318 |
579 |
SDP-00437
| VŨ HOA TƯƠI | HDáp dụng các nghiệp vụ kế toán phát sinh dành cho trường học | Tài Chính | H. | 2017 | 350000 | 318 |
580 |
SDP-00367
| Vũ Văn Kính | 100 Gương trẻ tốt (Tập 2) | Trẻ | TP HCM | 2007 | 13000 | ĐV1 |
581 |
SDP-00363
| Vũ Thị Kim Thanh | Bộ Luật lao động 2012 - Luật công Đoàn 2012 - Quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, chế độ đặc thù, chế độ nghỉ thai sản, công tác phí, tuyển dụng, nâng ngạch, xử lý kỷ luật, trách nhiệm bồi thường, hoàn trả, chế độ thanh toán tiền nghỉ phép hàng năm | Lao động | H. | 2012 | 325000 | 34(V) |
582 |
SDP-00361
| Vũ Tiến Cường | Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành Giáo dục | Văn hóa - Thông tin | H. | 2007 | 295000 | 34(V) |
583 |
SDP-00350
| Võ Văn Kiệt | Các văn bản chủ yếu về sắp xếp tổ chức, biên chế trường học | Giáo dục | H. | 1992 | 10000 | 34(V) |
584 |
SDP-00351
| Võ Văn Kiệt | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | Giáo dục | H. | 1994 | 20000 | 34(V) |
585 |
SDP-00317
| Vũ Quang Vinh | Một số văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng, chống ma túy trong trường học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2003 | 8000 | 34(V) |
586 |
SDP-00190
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Giáo dục | H. | 2006 | 20200 | ĐV1 |
587 |
SDP-00220
| Vũ Bội Tuyền | Rèn luyện đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị (Quyển 2) | Thanh niên | TPHCM | 2011 | 23000 | ĐV1 |
588 |
SDP-00129
| Vũ Lê | Võ Thị Sáu | Thanh niên | H. | 2012 | 52000 | ĐV1 |
589 |
SDP-00085
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | ĐV1 |
590 |
SDP-00086
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | ĐV1 |
591 |
SDP-00087
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | ĐV1 |
592 |
SDP-00088
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | ĐV1 |
593 |
SDP-00089
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | ĐV1 |
594 |
SDP-00090
| Vũ Bội Tuyền | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị (Quyển 2) | Thanh niên | H. | 2011 | 23000 | ĐV1 |
595 |
SDP-00091
| Vũ Bội Tuyền | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị (Quyển 2) | Thanh niên | H. | 2011 | 23000 | ĐV1 |
596 |
SDP-00092
| Vũ Bội Tuyền | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị (Quyển 3) | Thanh niên | H. | 2011 | 23000 | ĐV1 |
597 |
SDP-00480
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2016 | 45000 | ĐV1 |
598 |
SDP-00481
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2016 | 45000 | ĐV1 |
599 |
SDP-00482
| XUÂN SÁCH | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2016 | 45000 | ĐV1 |